(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconfirmed document
B2

unconfirmed document

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu chưa được xác thực tài liệu chưa được kiểm chứng văn bản chưa được xác nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconfirmed document'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu mà tính xác thực hoặc hợp lệ của nó chưa được kiểm chứng hoặc thiết lập.

Definition (English Meaning)

A document whose authenticity or validity has not been verified or established.

Ví dụ Thực tế với 'Unconfirmed document'

  • "The news report was based on an unconfirmed document leaked from the company."

    "Bản tin được dựa trên một tài liệu chưa được xác nhận bị rò rỉ từ công ty."

  • "The journalist refused to publish the information because it was based on an unconfirmed document."

    "Nhà báo từ chối công bố thông tin vì nó dựa trên một tài liệu chưa được xác nhận."

  • "We have received an unconfirmed document alleging misconduct, but we need to investigate further."

    "Chúng tôi đã nhận được một tài liệu chưa được xác nhận cáo buộc hành vi sai trái, nhưng chúng tôi cần điều tra thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconfirmed document'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: confirm (xác nhận)
  • Adjective: unconfirmed (chưa được xác nhận)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unverified document(tài liệu chưa được kiểm chứng)
unsubstantiated document(tài liệu không có căn cứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

confirmed document(tài liệu đã được xác nhận)
verified document(tài liệu đã được kiểm chứng)

Từ liên quan (Related Words)

rumor(tin đồn)
speculation(sự suy đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như hành chính pháp luật báo chí)

Ghi chú Cách dùng 'Unconfirmed document'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về thông tin, báo cáo, hoặc các giấy tờ mà nguồn gốc hoặc nội dung của chúng chưa được xác nhận chính thức. Nó mang ý nghĩa tạm thời, không chắc chắn, và cần được kiểm tra thêm. So sánh với 'verified document' (tài liệu đã được xác minh) để thấy sự khác biệt rõ ràng về mức độ tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconfirmed document'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)