unconventional tactic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional tactic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được làm hoặc tin tưởng; khác thường, độc đáo, không theo quy ước.
Definition (English Meaning)
Not based on or conforming to what is generally done or believed.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventional tactic'
-
"The company adopted an unconventional tactic to increase sales."
"Công ty đã áp dụng một chiến thuật khác thường để tăng doanh số."
-
"Using social media for recruitment is now a conventional tactic, but it was once unconventional."
"Sử dụng mạng xã hội để tuyển dụng hiện nay là một chiến thuật thông thường, nhưng trước đây nó là một chiến thuật khác thường."
-
"The rebels employed unconventional tactics, such as guerilla warfare, to fight the larger army."
"Quân nổi dậy đã sử dụng các chiến thuật khác thường, chẳng hạn như chiến tranh du kích, để chống lại đội quân lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional tactic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventional tactic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unconventional' nhấn mạnh sự khác biệt so với chuẩn mực thông thường. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (sáng tạo, đột phá) hoặc tiêu cực (kỳ quặc, không phù hợp) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'traditional', 'unconventional' mang sắc thái mạnh hơn về sự đối lập với các quy tắc và thông lệ đã được thiết lập. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh, và chiến lược để mô tả những phương pháp tiếp cận mới lạ và không chính thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional tactic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.