(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconventional tactic
C1

unconventional tactic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến thuật độc đáo phương pháp khác thường biện pháp không chính thống mưu kế táo bạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional tactic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được làm hoặc tin tưởng; khác thường, độc đáo, không theo quy ước.

Definition (English Meaning)

Not based on or conforming to what is generally done or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Unconventional tactic'

  • "The company adopted an unconventional tactic to increase sales."

    "Công ty đã áp dụng một chiến thuật khác thường để tăng doanh số."

  • "Using social media for recruitment is now a conventional tactic, but it was once unconventional."

    "Sử dụng mạng xã hội để tuyển dụng hiện nay là một chiến thuật thông thường, nhưng trước đây nó là một chiến thuật khác thường."

  • "The rebels employed unconventional tactics, such as guerilla warfare, to fight the larger army."

    "Quân nổi dậy đã sử dụng các chiến thuật khác thường, chẳng hạn như chiến tranh du kích, để chống lại đội quân lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional tactic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-traditional(phi truyền thống)
unorthodox(không chính thống)
novel(mới lạ)
unusual(bất thường)
strategy(chiến lược)
maneuver(thủ đoạn, biện pháp)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional(truyền thống, thông thường)
orthodox(chính thống)
traditional(cổ truyền)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
disruption(sự đột phá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến lược Kinh doanh Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Unconventional tactic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unconventional' nhấn mạnh sự khác biệt so với chuẩn mực thông thường. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (sáng tạo, đột phá) hoặc tiêu cực (kỳ quặc, không phù hợp) tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'traditional', 'unconventional' mang sắc thái mạnh hơn về sự đối lập với các quy tắc và thông lệ đã được thiết lập. Nó thường được dùng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, kinh doanh, và chiến lược để mô tả những phương pháp tiếp cận mới lạ và không chính thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional tactic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)