undeniable truth
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeniable truth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật hoặc phát biểu rõ ràng là đúng và không thể tranh cãi hoặc phủ nhận.
Definition (English Meaning)
A fact or statement that is clearly true and cannot be disputed or denied.
Ví dụ Thực tế với 'Undeniable truth'
-
"The undeniable truth is that climate change is happening."
"Sự thật không thể chối cãi là biến đổi khí hậu đang diễn ra."
-
"It's an undeniable truth that hard work leads to success."
"Một sự thật không thể chối cãi là sự chăm chỉ dẫn đến thành công."
-
"The undeniable truth about the situation is that we are running out of time."
"Sự thật không thể chối cãi về tình hình là chúng ta đang hết thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undeniable truth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truth
- Adjective: undeniable
- Adverb: undeniably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undeniable truth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực tuyệt đối của một sự thật. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó không thể chối cãi được, dù có thể không được chấp nhận rộng rãi. Khác với 'truth' đơn thuần, 'undeniable truth' mang tính khẳng định và quyết đoán hơn. So với 'obvious truth', cụm từ này nhấn mạnh tính không thể chối cãi thay vì tính hiển nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeniable truth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.