(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undeniable truth
C1

undeniable truth

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thật hiển nhiên sự thật không thể chối cãi sự thật không thể phủ nhận lẽ phải không thể bác bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeniable truth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thật hoặc phát biểu rõ ràng là đúng và không thể tranh cãi hoặc phủ nhận.

Definition (English Meaning)

A fact or statement that is clearly true and cannot be disputed or denied.

Ví dụ Thực tế với 'Undeniable truth'

  • "The undeniable truth is that climate change is happening."

    "Sự thật không thể chối cãi là biến đổi khí hậu đang diễn ra."

  • "It's an undeniable truth that hard work leads to success."

    "Một sự thật không thể chối cãi là sự chăm chỉ dẫn đến thành công."

  • "The undeniable truth about the situation is that we are running out of time."

    "Sự thật không thể chối cãi về tình hình là chúng ta đang hết thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undeniable truth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Undeniable truth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực tuyệt đối của một sự thật. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó không thể chối cãi được, dù có thể không được chấp nhận rộng rãi. Khác với 'truth' đơn thuần, 'undeniable truth' mang tính khẳng định và quyết đoán hơn. So với 'obvious truth', cụm từ này nhấn mạnh tính không thể chối cãi thay vì tính hiển nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeniable truth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)