(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unproven assertion
C1

unproven assertion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khẳng định chưa được chứng minh tuyên bố chưa được kiểm chứng luận điểm chưa được chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unproven assertion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố hoặc khẳng định chưa được chứng minh là đúng hoặc chưa được hỗ trợ bởi bằng chứng.

Definition (English Meaning)

A statement or claim that has not been demonstrated to be true or supported by evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Unproven assertion'

  • "His argument rested on an unproven assertion that lower taxes would stimulate economic growth."

    "Lập luận của anh ấy dựa trên một tuyên bố chưa được chứng minh rằng việc giảm thuế sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế."

  • "The politician's speech was filled with unproven assertions and lacked concrete evidence."

    "Bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy những tuyên bố chưa được chứng minh và thiếu bằng chứng cụ thể."

  • "Scientists are skeptical of the new treatment because it is based on unproven assertions."

    "Các nhà khoa học hoài nghi về phương pháp điều trị mới vì nó dựa trên những tuyên bố chưa được chứng minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unproven assertion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proven fact(sự thật đã được chứng minh)
verified claim(tuyên bố đã được xác minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Logic học Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unproven assertion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh đòi hỏi tính chính xác và chứng minh, chẳng hạn như tranh luận khoa học, pháp lý hoặc triết học. Nó ngụ ý rằng tuyên bố được đưa ra có thể đúng hoặc sai, nhưng hiện tại không có đủ bằng chứng để xác nhận nó. Phân biệt với 'hypothesis' (giả thuyết), thường là một đề xuất ban đầu được đưa ra để kiểm tra, còn 'unproven assertion' có thể chỉ là một tuyên bố đơn thuần mà không có ý định kiểm chứng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding concerning

Các giới từ 'about', 'regarding', 'concerning' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà tuyên bố chưa được chứng minh đang đề cập đến. Ví dụ: 'The debate was about an unproven assertion regarding climate change'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unproven assertion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)