incontrovertible truth
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incontrovertible truth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật hoặc tuyên bố không thể phủ nhận hoặc bác bỏ; một điều gì đó chắc chắn là đúng.
Definition (English Meaning)
A fact or statement that is impossible to deny or disprove; something that is undeniably true.
Ví dụ Thực tế với 'Incontrovertible truth'
-
"It is an incontrovertible truth that climate change is happening."
"Một sự thật không thể chối cãi là biến đổi khí hậu đang diễn ra."
-
"The scientist presented incontrovertible truth that the drug was effective."
"Nhà khoa học đã trình bày sự thật không thể chối cãi rằng loại thuốc này có hiệu quả."
-
"The evidence provided an incontrovertible truth about the defendant's guilt."
"Bằng chứng cung cấp một sự thật không thể chối cãi về tội lỗi của bị cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incontrovertible truth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incontrovertible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incontrovertible truth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh tính xác thực tuyệt đối của một điều gì đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với "obvious truth" (sự thật hiển nhiên) hoặc "undeniable truth" (sự thật không thể chối cãi). Tính từ "incontrovertible" cho thấy không có tranh cãi hợp lệ nào có thể được đưa ra để chống lại sự thật đó. Cần phân biệt với 'debatable truth' (sự thật còn tranh cãi được).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "incontrovertible truth of something": sự thật không thể chối cãi của điều gì đó.
- "incontrovertible truth about something": sự thật không thể chối cãi về điều gì đó.
Giới từ thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà sự thật đó liên quan đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incontrovertible truth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.