irrefutable truth
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrefutable truth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật hoặc tuyên bố không thể phủ nhận hoặc bác bỏ.
Definition (English Meaning)
A fact or statement that cannot be denied or disproven.
Ví dụ Thực tế với 'Irrefutable truth'
-
"The scientific evidence presented an irrefutable truth about the effects of climate change."
"Bằng chứng khoa học đã trình bày một sự thật không thể bác bỏ về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu."
-
"The DNA evidence provided irrefutable truth about the suspect's involvement."
"Bằng chứng DNA đã cung cấp sự thật không thể chối cãi về sự liên quan của nghi phạm."
-
"The data presented an irrefutable truth about the decline in sales."
"Dữ liệu đã trình bày một sự thật không thể bác bỏ về sự sụt giảm doanh số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrefutable truth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irrefutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrefutable truth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực tuyệt đối của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, chứng minh toán học hoặc trong các tình huống khi tính đúng đắn là điều tối quan trọng. So sánh với 'undeniable truth' hoặc 'unquestionable truth,' 'irrefutable truth' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về bằng chứng và lý lẽ không thể lay chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Sử dụng để chỉ bản chất của sự thật. Ví dụ: 'This is an irrefutable truth of nature.' about: Sử dụng để nói về sự thật về điều gì đó. Ví dụ: 'He presented irrefutable truth about the company's financial situation'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrefutable truth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.