(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrefutable truth
C1

irrefutable truth

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự thật không thể chối cãi sự thật không thể bác bỏ chân lý không thể chối cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrefutable truth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thật hoặc tuyên bố không thể phủ nhận hoặc bác bỏ.

Definition (English Meaning)

A fact or statement that cannot be denied or disproven.

Ví dụ Thực tế với 'Irrefutable truth'

  • "The scientific evidence presented an irrefutable truth about the effects of climate change."

    "Bằng chứng khoa học đã trình bày một sự thật không thể bác bỏ về những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu."

  • "The DNA evidence provided irrefutable truth about the suspect's involvement."

    "Bằng chứng DNA đã cung cấp sự thật không thể chối cãi về sự liên quan của nghi phạm."

  • "The data presented an irrefutable truth about the decline in sales."

    "Dữ liệu đã trình bày một sự thật không thể bác bỏ về sự sụt giảm doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrefutable truth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề)
fact(sự thật)
evidence(bằng chứng)
proof(chứng minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Logic Tranh biện

Ghi chú Cách dùng 'Irrefutable truth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực tuyệt đối của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, chứng minh toán học hoặc trong các tình huống khi tính đúng đắn là điều tối quan trọng. So sánh với 'undeniable truth' hoặc 'unquestionable truth,' 'irrefutable truth' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về bằng chứng và lý lẽ không thể lay chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

of: Sử dụng để chỉ bản chất của sự thật. Ví dụ: 'This is an irrefutable truth of nature.' about: Sử dụng để nói về sự thật về điều gì đó. Ví dụ: 'He presented irrefutable truth about the company's financial situation'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrefutable truth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)