indisputable truth
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indisputable truth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự thật hoặc tuyên bố không thể chối cãi, chắc chắn đúng và không thể bị thách thức hoặc nghi ngờ một cách hợp lý.
Definition (English Meaning)
A fact or statement that is undeniably true and cannot be reasonably challenged or questioned.
Ví dụ Thực tế với 'Indisputable truth'
-
"It is an indisputable truth that all humans are mortal."
"Một sự thật không thể chối cãi là tất cả con người đều phải chết."
-
"The judge acknowledged that the evidence presented established an indisputable truth."
"Thẩm phán thừa nhận rằng bằng chứng được trình bày đã thiết lập một sự thật không thể chối cãi."
-
"It's an indisputable truth that regular exercise is beneficial for health."
"Một sự thật không thể chối cãi là tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indisputable truth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indisputable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indisputable truth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính xác thực tuyệt đối của một sự thật. Nó thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận, diễn thuyết hoặc văn bản học thuật để khẳng định một điểm quan trọng. Sự khác biệt so với "obvious truth" (sự thật hiển nhiên) là "indisputable truth" mang tính khách quan và được chứng minh hoặc chấp nhận rộng rãi hơn, trong khi "obvious truth" có thể mang tính chủ quan hoặc chỉ rõ ràng đối với một số người. So với 'absolute truth' (sự thật tuyệt đối), 'indisputable truth' thường mang tính thực tiễn, dễ kiểm chứng hơn, trong khi 'absolute truth' mang tính triết học, khó chứng minh hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indisputable truth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.