(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexpectantly
C1

unexpectantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất ngờ đột ngột ngoài dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpectantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không ngờ tới; đáng ngạc nhiên.

Definition (English Meaning)

In a way that was not expected; surprisingly.

Ví dụ Thực tế với 'Unexpectantly'

  • "The guests arrived unexpectantly, surprising the host."

    "Các vị khách đến một cách bất ngờ, làm ngạc nhiên chủ nhà."

  • "The package arrived unexpectantly, three days earlier than predicted."

    "Gói hàng đến một cách bất ngờ, sớm hơn ba ngày so với dự đoán."

  • "She unexpectantly burst into tears."

    "Cô ấy bất ngờ bật khóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpectantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unexpectantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpectedly(bất ngờ)
surprisingly(đáng ngạc nhiên)
unforeseenly(không lường trước được)

Trái nghĩa (Antonyms)

expectedly(như mong đợi)
predictably(có thể đoán trước)

Từ liên quan (Related Words)

suddenly(đột ngột)
abruptly(đột ngột, bất ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unexpectantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexpectantly' diễn tả một sự việc xảy ra ngoài dự đoán, mang tính bất ngờ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự đột ngột của hành động hoặc sự kiện. Khác với 'unexpectedly', 'unexpectantly' có thể mang một sắc thái trang trọng hoặc văn hoa hơn trong một số trường hợp, mặc dù sự khác biệt này khá nhỏ và không phải lúc nào cũng được nhận thấy rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpectantly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she arrived unexpectantly early!
Ồ, cô ấy đến sớm một cách bất ngờ!
Phủ định
Well, they didn't cancel the meeting unexpectantly.
Chà, họ đã không hủy cuộc họp một cách bất ngờ.
Nghi vấn
Oh, did he win the lottery unexpectantly?
Ồ, anh ấy đã trúng xổ số một cách bất ngờ à?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would unexpectantly find myself traveling the world.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bất ngờ thấy mình đi du lịch vòng quanh thế giới.
Phủ định
If she didn't work so hard, she wouldn't unexpectantly receive a promotion.
Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ như vậy, cô ấy sẽ không bất ngờ nhận được sự thăng chức.
Nghi vấn
Would he be happier if she unexpectantly came to visit?
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy bất ngờ đến thăm không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I leave my coffee unattended, it unexpectantly disappears.
Nếu tôi để cà phê của mình không ai trông coi, nó sẽ biến mất một cách bất ngờ.
Phủ định
When the weather is nice, the picnic doesn't unexpectantly get canceled.
Khi thời tiết đẹp, buổi dã ngoại sẽ không bị hủy bỏ một cách bất ngờ.
Nghi vấn
If you press this button, does the machine unexpectantly shut down?
Nếu bạn nhấn nút này, máy có tắt đột ngột không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Look there unexpectantly!
Hãy nhìn đằng kia một cách bất ngờ!
Phủ định
Don't arrive unexpectantly!
Đừng đến một cách bất ngờ!
Nghi vấn
Do visit your old friend unexpectantly!
Hãy đến thăm người bạn cũ của bạn một cách bất ngờ!

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train will be arriving unexpectantly at platform 5, so please be careful.
Tàu sẽ đến ga số 5 một cách bất ngờ, vì vậy xin hãy cẩn thận.
Phủ định
She won't be showing up unexpectantly at the meeting; she confirmed her attendance.
Cô ấy sẽ không xuất hiện bất ngờ tại cuộc họp; cô ấy đã xác nhận tham dự.
Nghi vấn
Will they be announcing the winner unexpectantly during the show?
Liệu họ có công bố người chiến thắng một cách bất ngờ trong chương trình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had unexpectantly received a promotion after her manager resigned.
Cô ấy đã bất ngờ nhận được sự thăng chức sau khi quản lý của cô ấy từ chức.
Phủ định
They had not unexpectantly won the lottery; they had been buying tickets for years.
Họ đã không bất ngờ trúng xổ số; họ đã mua vé trong nhiều năm.
Nghi vấn
Had he unexpectantly found the missing keys before he left the house?
Anh ấy đã bất ngờ tìm thấy những chiếc chìa khóa bị mất trước khi rời khỏi nhà chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)