unexpectantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpectantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không ngờ tới; đáng ngạc nhiên.
Definition (English Meaning)
In a way that was not expected; surprisingly.
Ví dụ Thực tế với 'Unexpectantly'
-
"The guests arrived unexpectantly, surprising the host."
"Các vị khách đến một cách bất ngờ, làm ngạc nhiên chủ nhà."
-
"The package arrived unexpectantly, three days earlier than predicted."
"Gói hàng đến một cách bất ngờ, sớm hơn ba ngày so với dự đoán."
-
"She unexpectantly burst into tears."
"Cô ấy bất ngờ bật khóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpectantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unexpectantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexpectantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexpectantly' diễn tả một sự việc xảy ra ngoài dự đoán, mang tính bất ngờ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự đột ngột của hành động hoặc sự kiện. Khác với 'unexpectedly', 'unexpectantly' có thể mang một sắc thái trang trọng hoặc văn hoa hơn trong một số trường hợp, mặc dù sự khác biệt này khá nhỏ và không phải lúc nào cũng được nhận thấy rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpectantly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she arrived unexpectantly early!
|
Ồ, cô ấy đến sớm một cách bất ngờ! |
| Phủ định |
Well, they didn't cancel the meeting unexpectantly.
|
Chà, họ đã không hủy cuộc họp một cách bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Oh, did he win the lottery unexpectantly?
|
Ồ, anh ấy đã trúng xổ số một cách bất ngờ à? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would unexpectantly find myself traveling the world.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bất ngờ thấy mình đi du lịch vòng quanh thế giới. |
| Phủ định |
If she didn't work so hard, she wouldn't unexpectantly receive a promotion.
|
Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ như vậy, cô ấy sẽ không bất ngờ nhận được sự thăng chức. |
| Nghi vấn |
Would he be happier if she unexpectantly came to visit?
|
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy bất ngờ đến thăm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I leave my coffee unattended, it unexpectantly disappears.
|
Nếu tôi để cà phê của mình không ai trông coi, nó sẽ biến mất một cách bất ngờ. |
| Phủ định |
When the weather is nice, the picnic doesn't unexpectantly get canceled.
|
Khi thời tiết đẹp, buổi dã ngoại sẽ không bị hủy bỏ một cách bất ngờ. |
| Nghi vấn |
If you press this button, does the machine unexpectantly shut down?
|
Nếu bạn nhấn nút này, máy có tắt đột ngột không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Look there unexpectantly!
|
Hãy nhìn đằng kia một cách bất ngờ! |
| Phủ định |
Don't arrive unexpectantly!
|
Đừng đến một cách bất ngờ! |
| Nghi vấn |
Do visit your old friend unexpectantly!
|
Hãy đến thăm người bạn cũ của bạn một cách bất ngờ! |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train will be arriving unexpectantly at platform 5, so please be careful.
|
Tàu sẽ đến ga số 5 một cách bất ngờ, vì vậy xin hãy cẩn thận. |
| Phủ định |
She won't be showing up unexpectantly at the meeting; she confirmed her attendance.
|
Cô ấy sẽ không xuất hiện bất ngờ tại cuộc họp; cô ấy đã xác nhận tham dự. |
| Nghi vấn |
Will they be announcing the winner unexpectantly during the show?
|
Liệu họ có công bố người chiến thắng một cách bất ngờ trong chương trình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had unexpectantly received a promotion after her manager resigned.
|
Cô ấy đã bất ngờ nhận được sự thăng chức sau khi quản lý của cô ấy từ chức. |
| Phủ định |
They had not unexpectantly won the lottery; they had been buying tickets for years.
|
Họ đã không bất ngờ trúng xổ số; họ đã mua vé trong nhiều năm. |
| Nghi vấn |
Had he unexpectantly found the missing keys before he left the house?
|
Anh ấy đã bất ngờ tìm thấy những chiếc chìa khóa bị mất trước khi rời khỏi nhà chưa? |