(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninterruptible power supply (ups)
B2

uninterruptible power supply (ups)

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ lưu điện nguồn cung cấp điện liên tục hệ thống lưu điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninterruptible power supply (ups)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị cung cấp nguồn điện dự phòng khi nguồn điện thông thường bị hỏng hoặc điện áp giảm xuống mức không thể chấp nhận được.

Definition (English Meaning)

A device that provides backup power when the regular power source fails or voltage drops to an unacceptable level.

Ví dụ Thực tế với 'Uninterruptible power supply (ups)'

  • "The hospital uses a UPS to ensure continuous power for life support equipment."

    "Bệnh viện sử dụng UPS để đảm bảo nguồn điện liên tục cho các thiết bị hỗ trợ sự sống."

  • "We installed a UPS to protect our server from power surges and outages."

    "Chúng tôi đã lắp đặt một UPS để bảo vệ máy chủ của mình khỏi sự cố tăng điện áp và mất điện."

  • "The UPS provides enough power to shut down the computer safely."

    "UPS cung cấp đủ điện để tắt máy tính một cách an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninterruptible power supply (ups)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: uninterruptible power supply, UPS
  • Adjective: uninterruptible (thuộc 'power supply')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

battery backup(nguồn điện dự phòng bằng pin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Uninterruptible power supply (ups)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

UPS đảm bảo rằng các thiết bị điện tử quan trọng như máy tính, máy chủ và thiết bị y tế có thể tiếp tục hoạt động trong một khoảng thời gian ngắn trong trường hợp mất điện. UPS khác với máy phát điện ở chỗ nó cung cấp nguồn điện gần như tức thời, trong khi máy phát điện cần một thời gian để khởi động. UPS cũng khác với bộ lưu điện thông thường ở khả năng cung cấp điện liên tục không bị gián đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

with: đề cập đến việc trang bị hoặc sử dụng UPS. for: đề cập đến mục đích sử dụng UPS để bảo vệ thiết bị nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninterruptible power supply (ups)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)