unrestricted time
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted time'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị giới hạn hoặc kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Not limited or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted time'
-
"They have unrestricted access to the database."
"Họ có quyền truy cập không giới hạn vào cơ sở dữ liệu."
-
"With unrestricted time, she could finally pursue her hobbies."
"Với thời gian không giới hạn, cuối cùng cô ấy có thể theo đuổi sở thích của mình."
-
"The project requires unrestricted time and resources."
"Dự án đòi hỏi thời gian và nguồn lực không giới hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted time'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrestricted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted time'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unrestricted' mang ý nghĩa tự do, không ràng buộc, không có giới hạn hay quy định nào. Nó thường được dùng để mô tả các hoạt động, quyền lợi, hoặc khả năng không bị cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'by', nó chỉ ra cái gì không bị giới hạn bởi điều gì. Ví dụ: 'unrestricted by rules' (không bị giới hạn bởi quy tắc). Khi đi với 'to', nó chỉ ra phạm vi không bị giới hạn. Ví dụ: 'unrestricted access to information' (quyền truy cập thông tin không giới hạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted time'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoyed unrestricted time to explore his interests.
|
Anh ấy tận hưởng thời gian không giới hạn để khám phá những sở thích của mình. |
| Phủ định |
Only after years of dedication did she have unrestricted time for hobbies.
|
Chỉ sau nhiều năm cống hiến, cô ấy mới có thời gian không giới hạn cho những sở thích. |
| Nghi vấn |
Should you have unrestricted time, what would you do?
|
Nếu bạn có thời gian không giới hạn, bạn sẽ làm gì? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has unrestricted time this weekend, doesn't she?
|
Cô ấy có thời gian thoải mái vào cuối tuần này, đúng không? |
| Phủ định |
They haven't given us unrestricted access to the data, have they?
|
Họ đã không cho chúng ta quyền truy cập không hạn chế vào dữ liệu, phải không? |
| Nghi vấn |
You don't think having unrestricted internet access for children is a good idea, do you?
|
Bạn không nghĩ việc cho trẻ em truy cập internet không giới hạn là một ý kiến hay, phải không? |