(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestricted time
B2

unrestricted time

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

thời gian không giới hạn thời gian tự do khoảng thời gian thoải mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị giới hạn hoặc kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Not limited or controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted time'

  • "They have unrestricted access to the database."

    "Họ có quyền truy cập không giới hạn vào cơ sở dữ liệu."

  • "With unrestricted time, she could finally pursue her hobbies."

    "Với thời gian không giới hạn, cuối cùng cô ấy có thể theo đuổi sở thích của mình."

  • "The project requires unrestricted time and resources."

    "Dự án đòi hỏi thời gian và nguồn lực không giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted time'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free time(thời gian rảnh)
leisure time(thời gian giải trí)
unlimited time(thời gian không giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

restricted time(thời gian bị hạn chế)
limited time(thời gian có hạn)
scheduled time(thời gian theo lịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unrestricted' mang ý nghĩa tự do, không ràng buộc, không có giới hạn hay quy định nào. Nó thường được dùng để mô tả các hoạt động, quyền lợi, hoặc khả năng không bị cản trở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

Khi đi với 'by', nó chỉ ra cái gì không bị giới hạn bởi điều gì. Ví dụ: 'unrestricted by rules' (không bị giới hạn bởi quy tắc). Khi đi với 'to', nó chỉ ra phạm vi không bị giới hạn. Ví dụ: 'unrestricted access to information' (quyền truy cập thông tin không giới hạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted time'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoyed unrestricted time to explore his interests.
Anh ấy tận hưởng thời gian không giới hạn để khám phá những sở thích của mình.
Phủ định
Only after years of dedication did she have unrestricted time for hobbies.
Chỉ sau nhiều năm cống hiến, cô ấy mới có thời gian không giới hạn cho những sở thích.
Nghi vấn
Should you have unrestricted time, what would you do?
Nếu bạn có thời gian không giới hạn, bạn sẽ làm gì?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has unrestricted time this weekend, doesn't she?
Cô ấy có thời gian thoải mái vào cuối tuần này, đúng không?
Phủ định
They haven't given us unrestricted access to the data, have they?
Họ đã không cho chúng ta quyền truy cập không hạn chế vào dữ liệu, phải không?
Nghi vấn
You don't think having unrestricted internet access for children is a good idea, do you?
Bạn không nghĩ việc cho trẻ em truy cập internet không giới hạn là một ý kiến hay, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)