unpermitted accounts
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpermitted accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unpermitted" nghĩa là không được phép hoặc không được ủy quyền. "Accounts" đề cập đến tài khoản người dùng, đặc biệt trong lĩnh vực máy tính.
Definition (English Meaning)
"Unpermitted" means not allowed or authorized. "Accounts" refers to user accounts, especially in computing.
Ví dụ Thực tế với 'Unpermitted accounts'
-
"The system detected several attempts to access unpermitted accounts."
"Hệ thống đã phát hiện một vài nỗ lực truy cập vào các tài khoản không được phép."
-
"Accessing unpermitted accounts is a serious security violation."
"Việc truy cập vào các tài khoản không được phép là một hành vi vi phạm an ninh nghiêm trọng."
-
"The administrator investigated the attempts to log into unpermitted accounts."
"Quản trị viên đã điều tra những nỗ lực đăng nhập vào các tài khoản không được phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpermitted accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpermitted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpermitted accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh an ninh mạng hoặc quản lý hệ thống để chỉ những tài khoản mà người dùng không có quyền truy cập hợp lệ hoặc không được phép sử dụng. Nó nhấn mạnh việc vi phạm các quy tắc hoặc chính sách truy cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpermitted accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.