(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpermitted accounts
C1

unpermitted accounts

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản không được phép tài khoản trái phép tài khoản không được ủy quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpermitted accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Unpermitted" nghĩa là không được phép hoặc không được ủy quyền. "Accounts" đề cập đến tài khoản người dùng, đặc biệt trong lĩnh vực máy tính.

Definition (English Meaning)

"Unpermitted" means not allowed or authorized. "Accounts" refers to user accounts, especially in computing.

Ví dụ Thực tế với 'Unpermitted accounts'

  • "The system detected several attempts to access unpermitted accounts."

    "Hệ thống đã phát hiện một vài nỗ lực truy cập vào các tài khoản không được phép."

  • "Accessing unpermitted accounts is a serious security violation."

    "Việc truy cập vào các tài khoản không được phép là một hành vi vi phạm an ninh nghiêm trọng."

  • "The administrator investigated the attempts to log into unpermitted accounts."

    "Quản trị viên đã điều tra những nỗ lực đăng nhập vào các tài khoản không được phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpermitted accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpermitted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unauthorized accounts(tài khoản không được ủy quyền)
forbidden accounts(tài khoản bị cấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

permitted accounts(tài khoản được phép)
authorized accounts(tài khoản được ủy quyền)

Từ liên quan (Related Words)

access control(kiểm soát truy cập)
security breach(vi phạm an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Unpermitted accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh an ninh mạng hoặc quản lý hệ thống để chỉ những tài khoản mà người dùng không có quyền truy cập hợp lệ hoặc không được phép sử dụng. Nó nhấn mạnh việc vi phạm các quy tắc hoặc chính sách truy cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpermitted accounts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)