(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprofessionalism
C1

unprofessionalism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu chuyên nghiệp tính thiếu chuyên nghiệp hành vi phi chuyên nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprofessionalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi được coi là không phù hợp hoặc không thể chấp nhận được trong một môi trường chuyên nghiệp.

Definition (English Meaning)

Behavior that is considered inappropriate or unacceptable in a professional context.

Ví dụ Thực tế với 'Unprofessionalism'

  • "The company dismissed the employee due to consistent unprofessionalism."

    "Công ty đã sa thải nhân viên này do sự thiếu chuyên nghiệp liên tục."

  • "His unprofessionalism led to the loss of a major client."

    "Sự thiếu chuyên nghiệp của anh ta đã dẫn đến việc mất một khách hàng lớn."

  • "The report detailed several instances of unprofessionalism within the department."

    "Báo cáo chi tiết một số trường hợp thiếu chuyên nghiệp trong phòng ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprofessionalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unprofessionalism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Unprofessionalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp, thiếu tôn trọng đồng nghiệp, khách hàng hoặc quy tắc ứng xử chung của một ngành nghề. Nó nhấn mạnh sự thiếu chuyên nghiệp, không đủ tiêu chuẩn trong cách ứng xử và làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'unprofessionalism in': nhấn mạnh hành vi thiếu chuyên nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'unprofessionalism in handling customer complaints'). 'unprofessionalism of': thường đi sau một chủ thể để chỉ sự thiếu chuyên nghiệp của chủ thể đó (ví dụ: 'the unprofessionalism of the staff').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprofessionalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)