(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrefined metal
B2

unrefined metal

adjective (unrefined)

Nghĩa tiếng Việt

kim loại chưa tinh luyện kim loại thô chưa tinh chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrefined metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kim loại chưa được tinh chế hoặc xử lý để loại bỏ tạp chất.

Definition (English Meaning)

Metal that has not been purified or processed to remove impurities.

Ví dụ Thực tế với 'Unrefined metal'

  • "Unrefined metal often contains various impurities that affect its properties."

    "Kim loại chưa tinh chế thường chứa nhiều tạp chất khác nhau ảnh hưởng đến tính chất của nó."

  • "The properties of unrefined metal can vary greatly depending on the source and composition."

    "Tính chất của kim loại chưa tinh chế có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào nguồn gốc và thành phần."

  • "Before being used in manufacturing, the unrefined metal needs to undergo further processing."

    "Trước khi được sử dụng trong sản xuất, kim loại chưa tinh chế cần phải trải qua quá trình xử lý thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrefined metal'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crude metal(kim loại thô)
unprocessed metal(kim loại chưa qua chế biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luyện kim Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Unrefined metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unrefined ám chỉ trạng thái ban đầu, chưa qua xử lý công nghiệp để tăng độ tinh khiết. Nó khác với 'raw metal' (kim loại thô) ở chỗ 'unrefined' nhấn mạnh vào việc chưa loại bỏ tạp chất, trong khi 'raw' chỉ trạng thái tự nhiên, chưa chế biến nói chung. Ví dụ, quặng sắt là 'raw material' (vật liệu thô), nhưng sắt được nung chảy từ quặng mà chưa qua các bước tinh luyện sâu hơn có thể được coi là 'unrefined metal'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrefined metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)