purified metal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purified metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kim loại đã được tinh chế và loại bỏ các tạp chất.
Definition (English Meaning)
Metal that has been refined and made free from impurities.
Ví dụ Thực tế với 'Purified metal'
-
"The purified metal is used in the construction of sensitive electronic devices."
"Kim loại tinh khiết được sử dụng trong việc chế tạo các thiết bị điện tử nhạy cảm."
-
"Purified metal is often more resistant to corrosion."
"Kim loại tinh khiết thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn."
-
"The company specializes in producing purified metals for aerospace applications."
"Công ty chuyên sản xuất kim loại tinh khiết cho các ứng dụng hàng không vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purified metal'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purified metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'purified' nhấn mạnh quá trình loại bỏ các chất không mong muốn khỏi kim loại, thường để tăng cường tính chất vật lý, hóa học hoặc thẩm mỹ của nó. Nó khác với 'refined metal', tuy nhiên cả hai đều có nghĩa là kim loại đã qua xử lý để loại bỏ tạp chất, nhưng 'purified' thường ngụ ý một mức độ làm sạch cao hơn hoặc một quy trình cụ thể để loại bỏ các chất ô nhiễm cụ thể. 'Refined' có thể chỉ đơn giản là loại bỏ các tạp chất thô. Ví dụ: 'purified copper' thường đề cập đến đồng được xử lý để đạt độ tinh khiết cực cao cho các ứng dụng điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purified metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.