unregulated expansion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unregulated expansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng hoặc mở rộng không được kiểm soát hoặc quản lý bởi các quy tắc hoặc luật lệ.
Definition (English Meaning)
Growth or increase that is not controlled or governed by rules or laws.
Ví dụ Thực tế với 'Unregulated expansion'
-
"The unregulated expansion of the housing market led to a financial crisis."
"Sự mở rộng không được kiểm soát của thị trường nhà ở đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng tài chính."
-
"The unregulated expansion of social media has raised concerns about privacy."
"Sự mở rộng không được kiểm soát của mạng xã hội đã làm dấy lên những lo ngại về quyền riêng tư."
-
"Unregulated expansion of the city has destroyed many green spaces."
"Sự mở rộng không được kiểm soát của thành phố đã phá hủy nhiều không gian xanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unregulated expansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unregulated expansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển nhanh chóng và không có kiểm soát, có thể dẫn đến các vấn đề tiêu cực. 'Unregulated' nhấn mạnh sự thiếu vắng các quy định, trong khi 'expansion' chỉ sự gia tăng về quy mô, phạm vi hoặc số lượng. So với 'unchecked growth', 'unregulated expansion' tập trung nhiều hơn vào việc thiếu các quy tắc và luật lệ cụ thể, thay vì chỉ đơn thuần là sự thiếu kiểm soát nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó đang mở rộng (ví dụ: unregulated expansion of the city). 'in' có thể được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khu vực mà sự mở rộng đang diễn ra (ví dụ: unregulated expansion in the financial sector).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unregulated expansion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.