(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrestricted document
B2

unrestricted document

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu không giới hạn tài liệu không hạn chế tài liệu công khai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrestricted document'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị giới hạn hoặc kiểm soát dưới bất kỳ hình thức nào; có sẵn cho bất kỳ ai truy cập hoặc sử dụng.

Definition (English Meaning)

Not limited or controlled in any way; available for anyone to access or use.

Ví dụ Thực tế với 'Unrestricted document'

  • "The information is available in an unrestricted document on the company's website."

    "Thông tin này có sẵn trong một tài liệu không giới hạn trên trang web của công ty."

  • "We have made the report an unrestricted document so that everyone can read it."

    "Chúng tôi đã biến báo cáo thành một tài liệu không giới hạn để mọi người có thể đọc nó."

  • "The unrestricted document provides full details of the project."

    "Tài liệu không giới hạn cung cấp đầy đủ chi tiết về dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrestricted document'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlimited(không giới hạn)
open(mở)
public(công khai)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thông tin Pháp lý Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Unrestricted document'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unrestricted' nhấn mạnh sự tự do hoàn toàn trong việc sử dụng hoặc truy cập. Khác với 'limited' (bị giới hạn) hoặc 'confidential' (mật), 'unrestricted' cho thấy tài liệu được công khai và không có ràng buộc nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrestricted document'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)