upscale district
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upscale district'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương đối đắt đỏ và được thiết kế để thu hút những người tiêu dùng giàu có.
Definition (English Meaning)
Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Upscale district'
-
"They live in an upscale district in the city."
"Họ sống trong một khu phố cao cấp trong thành phố."
-
"The city's upscale district is known for its designer boutiques."
"Khu phố cao cấp của thành phố nổi tiếng với những cửa hàng thiết kế sang trọng."
-
"Many celebrities live in this upscale district."
"Nhiều người nổi tiếng sống ở khu phố cao cấp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upscale district'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: upscale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upscale district'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'upscale' mang sắc thái sang trọng, cao cấp, thường dùng để mô tả những khu vực, sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng tốt và giá thành cao. Nó không chỉ đơn thuần là 'đắt' mà còn bao hàm ý nghĩa về sự tinh tế, đẳng cấp. So với 'expensive', 'upscale' nhấn mạnh hơn vào chất lượng và sự sang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upscale district'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.