vacancy rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacancy rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm của tất cả các đơn vị có sẵn trong một bất động sản cho thuê, chẳng hạn như khách sạn hoặc khu phức hợp căn hộ, bị bỏ trống hoặc không có người ở tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The percentage of all available units in a rental property, such as a hotel or apartment complex, that are vacant or unoccupied at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Vacancy rate'
-
"The vacancy rate in the downtown office buildings has increased significantly due to the shift to remote work."
"Tỷ lệ bỏ trống trong các tòa nhà văn phòng ở trung tâm thành phố đã tăng đáng kể do sự chuyển dịch sang làm việc từ xa."
-
"A high vacancy rate can indicate a weak rental market."
"Tỷ lệ bỏ trống cao có thể chỉ ra một thị trường cho thuê yếu."
-
"The company is trying to reduce its vacancy rate by offering incentives to new tenants."
"Công ty đang cố gắng giảm tỷ lệ bỏ trống bằng cách đưa ra các ưu đãi cho người thuê mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacancy rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vacancy rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacancy rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ này được sử dụng để đánh giá sức khỏe của thị trường bất động sản. Tỷ lệ thấp cho thấy nhu cầu cao và ngược lại. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đầu tư và bất động sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the vacancy rate *in* the city center' (tỷ lệ bỏ trống ở trung tâm thành phố), 'a high vacancy rate *for* office spaces' (tỷ lệ bỏ trống cao cho không gian văn phòng). Giới từ 'in' thường chỉ địa điểm, 'for' chỉ loại hình bất động sản.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacancy rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.