vague goal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vague goal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được diễn đạt, định nghĩa hoặc hiểu một cách rõ ràng; thiếu chính xác hoặc minh bạch.
Definition (English Meaning)
Not clearly expressed, defined, or understood; lacking precision or clarity.
Ví dụ Thực tế với 'Vague goal'
-
"The company set a vague goal of increasing sales without specifying a target percentage."
"Công ty đã đặt ra một mục tiêu mơ hồ là tăng doanh số mà không chỉ định một tỷ lệ phần trăm mục tiêu."
-
"Setting a vague goal will make it difficult to track progress."
"Đặt ra một mục tiêu mơ hồ sẽ gây khó khăn cho việc theo dõi tiến độ."
-
"The project failed because its goals were too vague."
"Dự án thất bại vì các mục tiêu của nó quá mơ hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vague goal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goal
- Adjective: vague
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vague goal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vague' thường được sử dụng để mô tả những thứ không rõ ràng, mơ hồ, không chi tiết hoặc không cụ thể. Nó khác với 'ambiguous' (mơ hồ, có nhiều nghĩa) ở chỗ 'vague' thường chỉ sự thiếu rõ ràng, trong khi 'ambiguous' chỉ sự có nhiều cách hiểu khác nhau. So với 'unclear' (không rõ ràng), 'vague' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vague goal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.