(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vague goals
B2

vague goals

adjective (vague)

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu mơ hồ mục tiêu không rõ ràng mục tiêu chung chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vague goals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được diễn đạt, biết, mô tả hoặc quyết định một cách rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Not clearly expressed, known, described, or decided.

Ví dụ Thực tế với 'Vague goals'

  • "The politician gave a vague answer to the reporter's question."

    "Chính trị gia đã đưa ra một câu trả lời mơ hồ cho câu hỏi của phóng viên."

  • "Setting vague goals can lead to a lack of motivation."

    "Đặt mục tiêu mơ hồ có thể dẫn đến thiếu động lực."

  • "The team was struggling because their goals were too vague."

    "Đội đang gặp khó khăn vì mục tiêu của họ quá mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vague goals'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Vague goals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'vague' thường được dùng để mô tả những thứ mơ hồ, không rõ ràng, thiếu chi tiết cụ thể. Nó có thể ám chỉ sự thiếu chính xác, sự không chắc chắn, hoặc sự không rõ ràng về ý định. So sánh với 'ambiguous' (mơ hồ, có nhiều nghĩa) - 'vague' nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng về chi tiết, còn 'ambiguous' nhấn mạnh khả năng hiểu theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ: 'His answer was vague' (Câu trả lời của anh ấy mơ hồ - không rõ ràng, thiếu chi tiết).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'vague about' được dùng khi ai đó không rõ ràng hoặc không cụ thể về một chủ đề. Ví dụ: 'He was vague about his plans for the future.' ('vague on' thường dùng khi nói về kiến thức hoặc hiểu biết của ai đó về một chủ đề. Ví dụ: 'She was vague on the details of the agreement.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vague goals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)