vinyl record
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinyl record'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đĩa hát được làm từ nhựa vinyl.
Definition (English Meaning)
A phonograph record made of vinyl plastic.
Ví dụ Thực tế với 'Vinyl record'
-
"My dad has a large collection of vinyl records."
"Bố tôi có một bộ sưu tập lớn các đĩa nhựa vinyl."
-
"Vinyl records have experienced a resurgence in popularity in recent years."
"Đĩa nhựa vinyl đã trải qua sự hồi sinh về mức độ phổ biến trong những năm gần đây."
-
"Many audiophiles prefer the sound quality of vinyl records to digital formats."
"Nhiều người đam mê âm thanh thích chất lượng âm thanh của đĩa nhựa vinyl hơn các định dạng kỹ thuật số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vinyl record'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vinyl record
- Adjective: vinyl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vinyl record'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đĩa vinyl là một phương tiện lưu trữ âm thanh analog, được đặc trưng bởi chất lượng âm thanh ấm áp và trung thực. So với các định dạng kỹ thuật số như CD hoặc MP3, đĩa vinyl mang lại trải nghiệm nghe nhạc mang tính vật lý và hoài cổ hơn. Việc nghe nhạc trên đĩa vinyl thường đi kèm với việc sở hữu một máy hát đĩa (turntable) và các thiết bị âm thanh analog khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on**: Dùng để chỉ việc nghe nhạc trên đĩa vinyl (e.g., "I listened to music on a vinyl record.").
* **of**: Dùng để chỉ thành phần cấu tạo của đĩa vinyl (e.g., "The record is made of vinyl.").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinyl record'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is playing a vinyl record on her turntable.
|
Cô ấy đang chơi một đĩa vinyl trên bàn xoay của mình. |
| Phủ định |
They are not collecting vinyl records anymore.
|
Họ không còn sưu tập đĩa vinyl nữa. |
| Nghi vấn |
Is he buying a new vinyl record today?
|
Hôm nay anh ấy có mua một đĩa vinyl mới không? |