(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital music
B1

digital music

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhạc kỹ thuật số âm nhạc kỹ thuật số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital music'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Âm nhạc được lưu trữ ở định dạng kỹ thuật số, cho phép phát trên máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác.

Definition (English Meaning)

Music that is stored in a digital format, allowing it to be played on computers, smartphones, and other electronic devices.

Ví dụ Thực tế với 'Digital music'

  • "She prefers listening to digital music on her phone while commuting."

    "Cô ấy thích nghe nhạc kỹ thuật số trên điện thoại của mình khi đi làm."

  • "The rise of digital music has transformed the music industry."

    "Sự trỗi dậy của nhạc kỹ thuật số đã biến đổi ngành công nghiệp âm nhạc."

  • "Many artists now release their music exclusively in digital formats."

    "Nhiều nghệ sĩ hiện phát hành nhạc của họ độc quyền ở định dạng kỹ thuật số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital music'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

streaming music(nhạc trực tuyến)
MP3(định dạng MP3)
audio file(tệp âm thanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Digital music'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'digital music' nhấn mạnh phương thức lưu trữ và phân phối âm nhạc thông qua các phương tiện kỹ thuật số, trái ngược với các định dạng vật lý như đĩa than hoặc băng cassette. Nó bao hàm tính tiện lợi, khả năng sao chép dễ dàng và khả năng truy cập rộng rãi thông qua internet.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital music'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)