voice of the past
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voice of the past'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguồn thông tin hoặc ảnh hưởng từ một thời gian xa xưa.
Definition (English Meaning)
A source of information or influence from a time long ago.
Ví dụ Thực tế với 'Voice of the past'
-
"The ancient ruins served as a voice of the past, reminding us of the rise and fall of civilizations."
"Những tàn tích cổ đại đóng vai trò là tiếng nói của quá khứ, nhắc nhở chúng ta về sự hưng thịnh và suy tàn của các nền văn minh."
-
"Listening to the elders, we can hear the voice of the past guiding us."
"Lắng nghe những người lớn tuổi, chúng ta có thể nghe thấy tiếng nói của quá khứ dẫn đường cho chúng ta."
-
"The historian sought to uncover the voice of the past through meticulous research."
"Nhà sử học đã tìm cách khám phá tiếng nói của quá khứ thông qua nghiên cứu tỉ mỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voice of the past'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voice, past
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voice of the past'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những dấu tích, di sản, hoặc những lời kể lại từ quá khứ có tác động đến hiện tại. Nó mang ý nghĩa về sự kết nối giữa các thế hệ và sự quan trọng của việc học hỏi từ lịch sử. Cụm từ này không đơn thuần chỉ là âm thanh mà còn bao gồm cả những giá trị, bài học và kinh nghiệm được truyền lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. 'Voice of the past' tức là 'tiếng nói thuộc về quá khứ' hoặc 'tiếng nói của quá khứ'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voice of the past'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.