(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ walking boots
A2

walking boots

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ủng đi bộ đường dài giày đi bộ đường dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walking boots'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng đi bộ đường dài, loại ủng chắc chắn được thiết kế để đi bộ, đặc biệt là trên địa hình gồ ghề.

Definition (English Meaning)

Sturdy boots designed for walking, especially over rough terrain.

Ví dụ Thực tế với 'Walking boots'

  • "He wore his walking boots to protect his ankles on the trail."

    "Anh ấy đi ủng đi bộ đường dài để bảo vệ mắt cá chân trên đường mòn."

  • "Make sure you have proper walking boots if you plan on hiking in the mountains."

    "Hãy chắc chắn bạn có ủng đi bộ đường dài phù hợp nếu bạn định đi bộ đường dài trên núi."

  • "Her walking boots were covered in mud after the long walk."

    "Đôi ủng đi bộ đường dài của cô ấy dính đầy bùn sau chuyến đi bộ dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Walking boots'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: walking boots
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Hoạt động ngoài trời

Ghi chú Cách dùng 'Walking boots'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Walking boots'' nhấn mạnh tính chuyên dụng cho việc đi bộ đường dài, thường có độ bám tốt và hỗ trợ mắt cá chân. Khác với ''hiking boots'' có thể sử dụng cho nhiều hoạt động leo núi khắc nghiệt hơn. ''Boots'' đơn thuần chỉ là ủng nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in": Thường dùng để chỉ việc đang đi/mang ủng (e.g., "She was walking in her walking boots."). "with": Thường dùng để chỉ việc làm gì đó với ủng (e.g., "He went hiking with his walking boots.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Walking boots'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wearing walking boots is essential for hiking in the mountains.
Việc đi giày đi bộ đường dài là điều cần thiết để leo núi.
Phủ định
Not wearing walking boots on this terrain is not advisable.
Không đi giày đi bộ đường dài trên địa hình này là không nên.
Nghi vấn
Is choosing the right walking boots important for preventing injuries?
Việc chọn đúng giày đi bộ đường dài có quan trọng để ngăn ngừa chấn thương không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, these walking boots are incredibly comfortable!
Ồ, đôi giày đi bộ đường dài này thoải mái đến kinh ngạc!
Phủ định
Alas, I don't think my old walking boots will survive this hike.
Than ôi, tôi không nghĩ đôi giày đi bộ đường dài cũ của tôi sẽ sống sót qua chuyến đi bộ đường dài này.
Nghi vấn
Hey, are those walking boots waterproof?
Này, đôi giày đi bộ đường dài đó có chống nước không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves her new walking boots because they are comfortable.
Cô ấy thích đôi giày đi bộ mới của mình vì chúng rất thoải mái.
Phủ định
They don't think these walking boots are suitable for mountain climbing.
Họ không nghĩ rằng đôi giày đi bộ này phù hợp để leo núi.
Nghi vấn
Are those walking boots yours?
Đôi giày đi bộ kia có phải của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)