(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ waste products
B2

waste products

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất thải sản phẩm thải phế phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waste products'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật liệu không mong muốn hoặc không thể sử dụng được; bất kỳ chất nào được tạo ra như một kết quả của một quá trình hoặc hoạt động và không còn cần thiết hoặc không có mục đích sử dụng nào khác.

Definition (English Meaning)

Unwanted or unusable materials; any substances that are produced as a result of a process or activity and are no longer needed or have no further use.

Ví dụ Thực tế với 'Waste products'

  • "The factory is releasing harmful waste products into the river."

    "Nhà máy đang thải các chất thải độc hại vào sông."

  • "The proper disposal of waste products is crucial for environmental protection."

    "Việc xử lý đúng cách các chất thải là rất quan trọng cho việc bảo vệ môi trường."

  • "The human body eliminates waste products through various organs."

    "Cơ thể người loại bỏ các chất thải thông qua nhiều cơ quan khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Waste products'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: waste products (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học Hóa học Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Waste products'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'waste products' thường được sử dụng để chỉ các chất thải từ các quá trình công nghiệp, sinh học hoặc hóa học. Nó nhấn mạnh rằng các chất này là kết quả không mong muốn của một hoạt động nào đó. Thường mang nghĩa tiêu cực, cần xử lý để tránh gây hại cho môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Waste products of': được sử dụng để chỉ nguồn gốc của chất thải. Ví dụ: 'waste products of a chemical reaction'. 'Waste products from': cũng chỉ nguồn gốc, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả nơi phát sinh chất thải. Ví dụ: 'waste products from a factory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Waste products'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists need to study waste products to develop better recycling methods.
Các nhà khoa học cần nghiên cứu các chất thải để phát triển các phương pháp tái chế tốt hơn.
Phủ định
It's important not to ignore the impact of waste products on the environment.
Điều quan trọng là không được bỏ qua tác động của các chất thải đối với môi trường.
Nghi vấn
Why is it necessary to manage waste products effectively?
Tại sao cần thiết phải quản lý chất thải một cách hiệu quả?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the kidneys filter the blood, waste products, such as urea and creatinine, are excreted in urine.
Sau khi thận lọc máu, các chất thải, chẳng hạn như urê và creatinin, được bài tiết qua nước tiểu.
Phủ định
Unlike beneficial nutrients, waste products, if not eliminated, can be harmful to the body.
Không giống như các chất dinh dưỡng có lợi, các chất thải, nếu không được loại bỏ, có thể gây hại cho cơ thể.
Nghi vấn
Considering their potential toxicity, are waste products, even in small amounts, a concern for environmental health?
Xét đến độc tính tiềm tàng của chúng, liệu các chất thải, ngay cả với một lượng nhỏ, có phải là mối quan tâm đối với sức khỏe môi trường không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory has released large amounts of waste products into the river.
Nhà máy đã thải một lượng lớn chất thải vào sông.
Phủ định
The city has not yet implemented a system to effectively manage waste products.
Thành phố vẫn chưa triển khai một hệ thống để quản lý chất thải hiệu quả.
Nghi vấn
Have scientists discovered a new way to recycle these waste products?
Các nhà khoa học đã tìm ra một cách mới để tái chế những chất thải này chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory used to dump waste products directly into the river.
Nhà máy đã từng xả chất thải trực tiếp xuống sông.
Phủ định
They didn't use to recycle waste products back then.
Hồi đó họ đã không tái chế chất thải.
Nghi vấn
Did companies use to be less concerned about managing waste products?
Có phải các công ty đã từng ít quan tâm đến việc quản lý chất thải hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)