water shedding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water shedding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc thuộc tính của một bề mặt hoặc vật liệu cho phép nước chảy đi nhanh chóng và hiệu quả, ngăn chặn sự hấp thụ hoặc đọng nước.
Definition (English Meaning)
The process or property of a surface or material allowing water to flow off quickly and efficiently, preventing absorption or pooling.
Ví dụ Thực tế với 'Water shedding'
-
"The new roof design features enhanced water shedding to prevent leaks."
"Thiết kế mái nhà mới có tính năng thoát nước được cải thiện để ngăn ngừa rò rỉ."
-
"The water shedding properties of the paint prevent mold growth."
"Đặc tính thoát nước của sơn giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc."
-
"Effective water shedding is crucial for maintaining the integrity of the building's facade."
"Việc thoát nước hiệu quả là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của mặt tiền tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water shedding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: water shedding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water shedding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả khả năng chống thấm nước của vật liệu, thiết kế bề mặt để thoát nước mưa (như mái nhà, quần áo chống thấm) hoặc đặc tính của đất đai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"water shedding of": đề cập đến khả năng thoát nước của một vật liệu cụ thể. Ví dụ: "The water shedding of this fabric is excellent." "water shedding for": đề cập đến mục đích hoặc ứng dụng của việc thoát nước. Ví dụ: "This design allows for efficient water shedding for preventing ice build-up."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water shedding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.