increase in weight
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increase in weight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng về số lượng cân nặng của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A rise in the amount someone or something weighs.
Ví dụ Thực tế với 'Increase in weight'
-
"An increase in weight can be a sign of underlying health issues."
"Sự tăng cân có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn."
-
"She noticed a significant increase in weight during the holidays."
"Cô ấy nhận thấy sự tăng cân đáng kể trong suốt kỳ nghỉ."
-
"The doctor advised him to monitor any sudden increase in weight."
"Bác sĩ khuyên anh ấy nên theo dõi bất kỳ sự tăng cân đột ngột nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increase in weight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: increase
- Verb: increase (to increase)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increase in weight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ sự gia tăng về cân nặng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như ăn uống, bệnh tật, hoặc do các yếu tố sinh lý (ví dụ: tăng cân khi mang thai). Cần phân biệt với 'weight gain' thường được dùng rộng rãi hơn và có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: tăng cân do tập luyện). 'Increase in weight' thường nhấn mạnh vào sự thay đổi về số lượng, mang tính khách quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' được dùng để chỉ sự tăng lên *trong* một cái gì đó (ở đây là cân nặng). Nó diễn tả mối quan hệ giữa hành động 'increase' (tăng) và đối tượng bị ảnh hưởng 'weight' (cân nặng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increase in weight'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has increased in weight recently.
|
Gần đây cô ấy đã tăng cân. |
| Phủ định |
Has she not increased in weight?
|
Có phải cô ấy đã không tăng cân? |
| Nghi vấn |
Did he increase in weight after the holidays?
|
Anh ấy có tăng cân sau kỳ nghỉ lễ không? |