(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-versed
C1

well-versed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

am hiểu thành thạo rành giỏi có kiến thức sâu rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-versed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện nhiều kinh nghiệm hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

Having or showing much experience or knowledge in a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Well-versed'

  • "She is well-versed in classical literature."

    "Cô ấy am hiểu sâu sắc về văn học cổ điển."

  • "He's well-versed in the art of negotiation."

    "Anh ấy rất thành thạo trong nghệ thuật đàm phán."

  • "Our team is well-versed with the new software."

    "Đội của chúng tôi rất quen thuộc với phần mềm mới."

  • "She is well-versed in both theory and practice."

    "Cô ấy thông thạo cả lý thuyết và thực hành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-versed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-versed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorant(thiếu hiểu biết)
unfamiliar(xa lạ, không quen thuộc)
inexperienced(thiếu kinh nghiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (General)

Ghi chú Cách dùng 'Well-versed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả người có kiến thức sâu rộng và thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Khác với 'knowledgeable' (có kiến thức), 'well-versed' nhấn mạnh sự thành thạo và kinh nghiệm thực tế. Nó cũng khác với 'familiar with' (quen thuộc với), vì 'well-versed' ngụ ý mức độ hiểu biết sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Thường đi với 'in' khi nói về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: well-versed in history). 'With' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: well-versed with the latest techniques).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-versed'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is well-versed in French literature.
Cô ấy thông thạo văn học Pháp.
Phủ định
He is not well-versed in the latest technology.
Anh ấy không am hiểu về công nghệ mới nhất.
Nghi vấn
Are they well-versed in the rules of the game?
Họ có thông thạo luật chơi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)