well-versed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-versed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện nhiều kinh nghiệm hoặc kiến thức về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
Having or showing much experience or knowledge in a particular subject.
Ví dụ Thực tế với 'Well-versed'
-
"She is well-versed in classical literature."
"Cô ấy am hiểu sâu sắc về văn học cổ điển."
-
"He's well-versed in the art of negotiation."
"Anh ấy rất thành thạo trong nghệ thuật đàm phán."
-
"Our team is well-versed with the new software."
"Đội của chúng tôi rất quen thuộc với phần mềm mới."
-
"She is well-versed in both theory and practice."
"Cô ấy thông thạo cả lý thuyết và thực hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-versed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-versed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-versed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả người có kiến thức sâu rộng và thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Khác với 'knowledgeable' (có kiến thức), 'well-versed' nhấn mạnh sự thành thạo và kinh nghiệm thực tế. Nó cũng khác với 'familiar with' (quen thuộc với), vì 'well-versed' ngụ ý mức độ hiểu biết sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'in' khi nói về một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: well-versed in history). 'With' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: well-versed with the latest techniques).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-versed'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is well-versed in French literature.
|
Cô ấy thông thạo văn học Pháp. |
| Phủ định |
He is not well-versed in the latest technology.
|
Anh ấy không am hiểu về công nghệ mới nhất. |
| Nghi vấn |
Are they well-versed in the rules of the game?
|
Họ có thông thạo luật chơi không? |