(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wise person
B2

wise person

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

người khôn ngoan người thông thái người hiền triết bậc hiền nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wise person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có nhiều kinh nghiệm và kiến thức, và do đó có thể đưa ra những đánh giá tốt.

Definition (English Meaning)

A person who has a lot of experience and knowledge, and who can therefore make good judgments.

Ví dụ Thực tế với 'Wise person'

  • "He is regarded as a wise person in the community."

    "Anh ấy được xem là một người khôn ngoan trong cộng đồng."

  • "Consult a wise person before making important decisions."

    "Hãy tham khảo ý kiến của một người khôn ngoan trước khi đưa ra những quyết định quan trọng."

  • "She sought advice from a wise person to help her navigate the challenges."

    "Cô tìm kiếm lời khuyên từ một người khôn ngoan để giúp cô vượt qua những thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wise person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fool(kẻ ngốc nghếch)
idiot(thằng ngốc)
naive person(người ngây thơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wise person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ người có trí tuệ, sự thông thái, không chỉ đơn thuần là kiến thức uyên bác mà còn là khả năng vận dụng kiến thức đó một cách khôn ngoan để đưa ra quyết định đúng đắn. Khác với "intelligent person" chỉ người thông minh, "wise person" nhấn mạnh sự khôn ngoan, từng trải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wise person'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A wise person is someone who thinks deeply before acting.
Một người khôn ngoan là người suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
Phủ định
A person who acts wisely is not always appreciated.
Một người hành động khôn ngoan không phải lúc nào cũng được đánh giá cao.
Nghi vấn
Is he the wise person whom everyone admires?
Có phải anh ấy là người khôn ngoan mà mọi người ngưỡng mộ không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A wise person understands the consequences of their actions: they think before they leap.
Một người khôn ngoan hiểu hậu quả của hành động của họ: họ suy nghĩ trước khi hành động.
Phủ định
He is not a wise person: he consistently ignores sound advice.
Anh ta không phải là một người khôn ngoan: anh ta liên tục bỏ qua lời khuyên đúng đắn.
Nghi vấn
Is she a wise person: does she carefully consider all options before deciding?
Cô ấy có phải là một người khôn ngoan không: cô ấy có xem xét cẩn thận tất cả các lựa chọn trước khi quyết định không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a wise person.
Anh ấy là một người khôn ngoan.
Phủ định
Isn't she a wise person?
Cô ấy không phải là một người khôn ngoan sao?
Nghi vấn
Is he a wise person?
Anh ấy có phải là một người khôn ngoan không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to be a wise person who gave valuable advice.
Ông tôi từng là một người khôn ngoan, người đã đưa ra những lời khuyên giá trị.
Phủ định
He didn't use to listen to others' advice, even though he was considered a wise person.
Ông ấy đã không từng lắng nghe lời khuyên của người khác, mặc dù ông ấy được coi là một người khôn ngoan.
Nghi vấn
Did she use to believe that every old person was a wise person?
Cô ấy đã từng tin rằng mọi người già đều là người khôn ngoan phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)