wise person
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wise person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có nhiều kinh nghiệm và kiến thức, và do đó có thể đưa ra những đánh giá tốt.
Definition (English Meaning)
A person who has a lot of experience and knowledge, and who can therefore make good judgments.
Ví dụ Thực tế với 'Wise person'
-
"He is regarded as a wise person in the community."
"Anh ấy được xem là một người khôn ngoan trong cộng đồng."
-
"Consult a wise person before making important decisions."
"Hãy tham khảo ý kiến của một người khôn ngoan trước khi đưa ra những quyết định quan trọng."
-
"She sought advice from a wise person to help her navigate the challenges."
"Cô tìm kiếm lời khuyên từ một người khôn ngoan để giúp cô vượt qua những thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wise person'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wise person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ người có trí tuệ, sự thông thái, không chỉ đơn thuần là kiến thức uyên bác mà còn là khả năng vận dụng kiến thức đó một cách khôn ngoan để đưa ra quyết định đúng đắn. Khác với "intelligent person" chỉ người thông minh, "wise person" nhấn mạnh sự khôn ngoan, từng trải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wise person'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A wise person is someone who thinks deeply before acting.
|
Một người khôn ngoan là người suy nghĩ kỹ trước khi hành động. |
| Phủ định |
A person who acts wisely is not always appreciated.
|
Một người hành động khôn ngoan không phải lúc nào cũng được đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is he the wise person whom everyone admires?
|
Có phải anh ấy là người khôn ngoan mà mọi người ngưỡng mộ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A wise person understands the consequences of their actions: they think before they leap.
|
Một người khôn ngoan hiểu hậu quả của hành động của họ: họ suy nghĩ trước khi hành động. |
| Phủ định |
He is not a wise person: he consistently ignores sound advice.
|
Anh ta không phải là một người khôn ngoan: anh ta liên tục bỏ qua lời khuyên đúng đắn. |
| Nghi vấn |
Is she a wise person: does she carefully consider all options before deciding?
|
Cô ấy có phải là một người khôn ngoan không: cô ấy có xem xét cẩn thận tất cả các lựa chọn trước khi quyết định không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a wise person.
|
Anh ấy là một người khôn ngoan. |
| Phủ định |
Isn't she a wise person?
|
Cô ấy không phải là một người khôn ngoan sao? |
| Nghi vấn |
Is he a wise person?
|
Anh ấy có phải là một người khôn ngoan không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to be a wise person who gave valuable advice.
|
Ông tôi từng là một người khôn ngoan, người đã đưa ra những lời khuyên giá trị. |
| Phủ định |
He didn't use to listen to others' advice, even though he was considered a wise person.
|
Ông ấy đã không từng lắng nghe lời khuyên của người khác, mặc dù ông ấy được coi là một người khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Did she use to believe that every old person was a wise person?
|
Cô ấy đã từng tin rằng mọi người già đều là người khôn ngoan phải không? |