work devotee
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work devotee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cực kỳ tận tâm với công việc của họ.
Ví dụ Thực tế với 'Work devotee'
-
"He is a work devotee, always striving to improve his skills."
"Anh ấy là một người tận tâm với công việc, luôn cố gắng cải thiện kỹ năng của mình."
-
"She is a true work devotee, often staying late to finish projects."
"Cô ấy là một người thực sự tận tâm với công việc, thường xuyên ở lại muộn để hoàn thành các dự án."
-
"As a work devotee, he finds satisfaction in overcoming challenges."
"Là một người tận tâm với công việc, anh ấy tìm thấy sự hài lòng khi vượt qua những thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Work devotee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Work devotee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự cống hiến, lòng nhiệt thành của một người đối với công việc. Khác với 'workaholic' (người nghiện công việc) mang ý nghĩa tiêu cực về việc làm việc quá sức và bỏ bê các khía cạnh khác của cuộc sống, 'work devotee' tập trung vào sự đam mê và tận hưởng công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Work devotee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.