(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ work devotee
B2

work devotee

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

người tận tâm với công việc người hết lòng vì công việc người say mê công việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Work devotee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cực kỳ tận tâm với công việc của họ.

Definition (English Meaning)

A person who is extremely dedicated to their work.

Ví dụ Thực tế với 'Work devotee'

  • "He is a work devotee, always striving to improve his skills."

    "Anh ấy là một người tận tâm với công việc, luôn cố gắng cải thiện kỹ năng của mình."

  • "She is a true work devotee, often staying late to finish projects."

    "Cô ấy là một người thực sự tận tâm với công việc, thường xuyên ở lại muộn để hoàn thành các dự án."

  • "As a work devotee, he finds satisfaction in overcoming challenges."

    "Là một người tận tâm với công việc, anh ấy tìm thấy sự hài lòng khi vượt qua những thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Work devotee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slacker(người lười biếng)
loafer(người ăn không ngồi rồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Work devotee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự cống hiến, lòng nhiệt thành của một người đối với công việc. Khác với 'workaholic' (người nghiện công việc) mang ý nghĩa tiêu cực về việc làm việc quá sức và bỏ bê các khía cạnh khác của cuộc sống, 'work devotee' tập trung vào sự đam mê và tận hưởng công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Work devotee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)