diligent worker
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diligent worker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Siêng năng, cần cù, chuyên cần, chịu khó.
Ví dụ Thực tế với 'Diligent worker'
-
"She is a diligent student who always completes her assignments on time."
"Cô ấy là một học sinh siêng năng, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn."
-
"The company rewards diligent workers with bonuses."
"Công ty thưởng cho những người lao động siêng năng bằng tiền thưởng."
-
"She is known for being a diligent and reliable employee."
"Cô ấy nổi tiếng là một nhân viên siêng năng và đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diligent worker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: diligent
- Adverb: diligently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diligent worker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diligent' nhấn mạnh sự kiên trì và cẩn thận trong công việc, thường mang ý nghĩa tích cực về phẩm chất đạo đức. Khác với 'hardworking', 'diligent' chú trọng đến sự tỉ mỉ và có hệ thống hơn là chỉ nỗ lực đơn thuần. 'Assiduous' gần nghĩa với 'diligent' nhưng có thể mang sắc thái hơi khô khan, máy móc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Diligent in’ thường được dùng để diễn tả sự siêng năng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: diligent in one's studies). ‘Diligent with’ ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự cẩn trọng, siêng năng khi làm việc với một cái gì đó (ví dụ: diligent with details).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diligent worker'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a worker is diligent, they usually get promoted.
|
Nếu một công nhân siêng năng, họ thường được thăng chức. |
| Phủ định |
If a worker isn't diligent, they don't usually succeed.
|
Nếu một công nhân không siêng năng, họ thường không thành công. |
| Nghi vấn |
If a worker is diligent, do they get more responsibilities?
|
Nếu một công nhân siêng năng, họ có nhận được nhiều trách nhiệm hơn không? |