(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ working-class job
B2

working-class job

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

công việc lao động chân tay việc làm của công nhân công việc phổ thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Working-class job'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một công việc thường do người thuộc tầng lớp lao động đảm nhiệm, thường liên quan đến lao động chân tay hoặc các ngành nghề thủ công lành nghề.

Definition (English Meaning)

A job typically held by someone from the working class, often involving manual labor or skilled trades.

Ví dụ Thực tế với 'Working-class job'

  • "He took a working-class job at the factory to support his family."

    "Anh ấy nhận một công việc lao động chân tay tại nhà máy để nuôi gia đình."

  • "Many young people are struggling to find working-class jobs that pay a living wage."

    "Nhiều bạn trẻ đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những công việc lao động chân tay mà có mức lương đủ sống."

  • "The decline in manufacturing has led to a decrease in working-class jobs."

    "Sự suy giảm trong ngành sản xuất đã dẫn đến sự sụt giảm số lượng công việc lao động chân tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Working-class job'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

manual labor(lao động chân tay)
skilled trades(ngành nghề thủ công lành nghề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Working-class job'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ những công việc mà không yêu cầu trình độ học vấn cao, thường là những công việc lao động phổ thông hoặc các ngành nghề thủ công. Nó mang ý nghĩa về địa vị xã hội và kinh tế của người làm công việc đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Working-class job'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)