(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workouts
B1

workouts

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các buổi tập tập luyện rèn luyện thể chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workouts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi tập thể dục hoặc rèn luyện thể chất.

Definition (English Meaning)

A session of physical exercise or training.

Ví dụ Thực tế với 'Workouts'

  • "She does regular workouts at the gym."

    "Cô ấy thường xuyên tập luyện tại phòng gym."

  • "My workouts are usually an hour long."

    "Các buổi tập của tôi thường kéo dài một giờ."

  • "He's been doing intense workouts to prepare for the marathon."

    "Anh ấy đã tập luyện cường độ cao để chuẩn bị cho cuộc thi marathon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workouts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exercise(bài tập)
training(rèn luyện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục thể thao Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Workouts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dành cho việc tập luyện có cấu trúc, có thể bao gồm nhiều loại bài tập khác nhau như cardio, nâng tạ, hoặc các bài tập rèn luyện sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before after during

before/after workout (trước/sau buổi tập): chỉ thời điểm trước hoặc sau khi thực hiện bài tập. during workout (trong buổi tập): chỉ hành động xảy ra khi đang tập luyện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workouts'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she goes to the beach, she will have completed all her workouts for the week.
Vào thời điểm cô ấy đi biển, cô ấy sẽ hoàn thành tất cả các buổi tập của mình trong tuần.
Phủ định
He won't have finished his workout by the time the gym closes.
Anh ấy sẽ không hoàn thành buổi tập của mình trước khi phòng gym đóng cửa.
Nghi vấn
Will you have finished your workout before I get there?
Bạn sẽ hoàn thành buổi tập của mình trước khi tôi đến đó chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)