workouts
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workouts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi tập thể dục hoặc rèn luyện thể chất.
Ví dụ Thực tế với 'Workouts'
-
"She does regular workouts at the gym."
"Cô ấy thường xuyên tập luyện tại phòng gym."
-
"My workouts are usually an hour long."
"Các buổi tập của tôi thường kéo dài một giờ."
-
"He's been doing intense workouts to prepare for the marathon."
"Anh ấy đã tập luyện cường độ cao để chuẩn bị cho cuộc thi marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Workouts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: workout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Workouts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dành cho việc tập luyện có cấu trúc, có thể bao gồm nhiều loại bài tập khác nhau như cardio, nâng tạ, hoặc các bài tập rèn luyện sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
before/after workout (trước/sau buổi tập): chỉ thời điểm trước hoặc sau khi thực hiện bài tập. during workout (trong buổi tập): chỉ hành động xảy ra khi đang tập luyện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Workouts'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she goes to the beach, she will have completed all her workouts for the week.
|
Vào thời điểm cô ấy đi biển, cô ấy sẽ hoàn thành tất cả các buổi tập của mình trong tuần. |
| Phủ định |
He won't have finished his workout by the time the gym closes.
|
Anh ấy sẽ không hoàn thành buổi tập của mình trước khi phòng gym đóng cửa. |
| Nghi vấn |
Will you have finished your workout before I get there?
|
Bạn sẽ hoàn thành buổi tập của mình trước khi tôi đến đó chứ? |