(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ training session
B1

training session

Noun

Nghĩa tiếng Việt

buổi đào tạo khóa đào tạo lớp huấn luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Training session'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi họp hoặc lớp học, nơi mọi người được dạy một kỹ năng cụ thể hoặc một loại kiến thức nào đó.

Definition (English Meaning)

A meeting or class where people are taught a particular skill or type of knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Training session'

  • "The company organized a training session for all new employees."

    "Công ty đã tổ chức một buổi đào tạo cho tất cả nhân viên mới."

  • "We are holding a training session on conflict resolution next week."

    "Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi đào tạo về giải quyết xung đột vào tuần tới."

  • "The training session covered a wide range of topics."

    "Buổi đào tạo bao gồm một loạt các chủ đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Training session'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: training session
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Training session'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Training session" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể dành cho việc đào tạo, thường có cấu trúc và mục tiêu rõ ràng. Nó khác với "training" nói chung, là một quá trình dài hơn và bao gồm nhiều "training sessions".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

-"in": tham gia vào buổi đào tạo. Ví dụ: I'm participating in a training session.
-"on": nội dung đào tạo. Ví dụ: A training session on cybersecurity.
-"for": mục đích của buổi đào tạo. Ví dụ: A training session for new employees.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Training session'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the training session was effective is evident in the improved performance.
Việc buổi đào tạo hiệu quả là điều hiển nhiên qua sự cải thiện trong hiệu suất.
Phủ định
Whether the training session will cover advanced topics is not yet clear.
Liệu buổi đào tạo có bao gồm các chủ đề nâng cao hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What the training session aims to achieve is a better understanding of the new software.
Mục tiêu mà buổi đào tạo muốn đạt được là gì, đó là sự hiểu biết tốt hơn về phần mềm mới.
(Vị trí vocab_tab4_inline)