written articulation skills
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written articulation skills'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng diễn đạt một cách rõ ràng và hiệu quả các ý tưởng, suy nghĩ và thông tin bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
The ability to clearly and effectively express ideas, thoughts, and information in written form.
Ví dụ Thực tế với 'Written articulation skills'
-
"Developing strong written articulation skills is crucial for success in academic and professional settings."
"Phát triển kỹ năng diễn đạt bằng văn bản tốt là rất quan trọng để thành công trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp."
-
"The company provides training to improve employees' written articulation skills."
"Công ty cung cấp đào tạo để cải thiện kỹ năng diễn đạt bằng văn bản của nhân viên."
-
"Clear and concise written articulation skills are essential for effective report writing."
"Kỹ năng diễn đạt bằng văn bản rõ ràng và súc tích là điều cần thiết để viết báo cáo hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Written articulation skills'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: articulation, skill
- Adjective: written
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Written articulation skills'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự mạch lạc, chính xác và dễ hiểu trong việc trình bày thông tin bằng văn bản. Nó bao gồm khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, lựa chọn từ ngữ phù hợp và cấu trúc câu một cách logic để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà kỹ năng được áp dụng. Ví dụ: 'Her written articulation skills in technical writing are exceptional.' (Kỹ năng diễn đạt bằng văn bản của cô ấy trong lĩnh vực viết kỹ thuật rất xuất sắc.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Written articulation skills'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.