(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ written expression abilities
C1

written expression abilities

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng diễn đạt bằng văn bản năng lực biểu đạt bằng văn viết kỹ năng diễn tả bằng văn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Written expression abilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng diễn đạt suy nghĩ, ý tưởng và cảm xúc một cách hiệu quả bằng văn bản.

Definition (English Meaning)

The capacity to articulate thoughts, ideas, and feelings effectively in written form.

Ví dụ Thực tế với 'Written expression abilities'

  • "Strong written expression abilities are crucial for success in academic writing."

    "Khả năng diễn đạt bằng văn bản tốt là rất quan trọng để thành công trong viết học thuật."

  • "The company seeks candidates with excellent written expression abilities."

    "Công ty tìm kiếm những ứng viên có khả năng diễn đạt bằng văn bản xuất sắc."

  • "Developing students' written expression abilities is a key goal of the language arts curriculum."

    "Phát triển khả năng diễn đạt bằng văn bản của học sinh là một mục tiêu quan trọng của chương trình giảng dạy ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Written expression abilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expression, ability
  • Adjective: written
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

writing skills(kỹ năng viết)
written communication skills(kỹ năng giao tiếp bằng văn bản)

Trái nghĩa (Antonyms)

oral expression abilities(khả năng diễn đạt bằng lời nói)

Từ liên quan (Related Words)

literacy(khả năng đọc viết)
composition(bài luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Written expression abilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, tuyển dụng và đánh giá kỹ năng. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu, và khả năng tổ chức ý tưởng một cách mạch lạc và thuyết phục. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng viết, mà còn là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và phù hợp với mục đích giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Written expression abilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)