yard waste
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yard waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất thải hữu cơ từ sân vườn, như cỏ cắt, lá cây và cành cây.
Definition (English Meaning)
Organic waste material, such as grass clippings, leaves, and branches, that comes from gardens and yards.
Ví dụ Thực tế với 'Yard waste'
-
"The city provides a special pickup service for yard waste."
"Thành phố cung cấp một dịch vụ thu gom đặc biệt cho chất thải sân vườn."
-
"Please separate your yard waste from your regular trash."
"Vui lòng tách chất thải sân vườn khỏi rác thải thông thường của bạn."
-
"The city composts yard waste to create nutrient-rich soil."
"Thành phố ủ chất thải sân vườn để tạo ra đất giàu dinh dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yard waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yard waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yard waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'yard waste' thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý chất thải và các chương trình tái chế của địa phương. Nó nhấn mạnh đến nguồn gốc của chất thải (từ sân vườn) và thành phần hữu cơ của nó. Không nên nhầm lẫn với 'garbage' (rác thải sinh hoạt thông thường) hoặc 'rubbish' (rác nói chung). 'Green waste' là một từ đồng nghĩa gần gũi, đôi khi được dùng thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Dùng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của chất thải. Ví dụ: 'The pile of yard waste was enormous.' * for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng hoặc xử lý. Ví dụ: 'This bin is for yard waste only.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yard waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.