accurate calibration
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate calibration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính xác về mọi chi tiết; đúng đắn.
Definition (English Meaning)
Correct in all details; exact.
Ví dụ Thực tế với 'Accurate calibration'
-
"The report provides an accurate assessment of the situation."
"Báo cáo cung cấp một đánh giá chính xác về tình hình."
-
"Accurate calibration of the measuring device is crucial for reliable data."
"Hiệu chỉnh chính xác thiết bị đo là rất quan trọng để có dữ liệu đáng tin cậy."
-
"The sensor requires accurate calibration to provide meaningful readings."
"Cảm biến yêu cầu hiệu chỉnh chính xác để cung cấp các chỉ số có ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate calibration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calibration
- Verb: calibrate
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurate calibration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'accurate' nhấn mạnh sự đúng đắn, không có sai sót. So với 'precise', 'accurate' tập trung vào sự khớp với thực tế, trong khi 'precise' nhấn mạnh sự chi tiết và tỉ mỉ. Ví dụ: 'An accurate measurement' (đo lường chính xác) chỉ ra kết quả đo gần đúng với giá trị thực. 'A precise explanation' (giải thích tỉ mỉ) chỉ ra sự chi tiết trong cách giải thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate calibration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.