(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurate calibration
C1

accurate calibration

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu chỉnh chính xác cân chỉnh chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate calibration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính xác về mọi chi tiết; đúng đắn.

Definition (English Meaning)

Correct in all details; exact.

Ví dụ Thực tế với 'Accurate calibration'

  • "The report provides an accurate assessment of the situation."

    "Báo cáo cung cấp một đánh giá chính xác về tình hình."

  • "Accurate calibration of the measuring device is crucial for reliable data."

    "Hiệu chỉnh chính xác thiết bị đo là rất quan trọng để có dữ liệu đáng tin cậy."

  • "The sensor requires accurate calibration to provide meaningful readings."

    "Cảm biến yêu cầu hiệu chỉnh chính xác để cung cấp các chỉ số có ý nghĩa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate calibration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precise(chính xác, tỉ mỉ)
exact(chính xác tuyệt đối)
correct(đúng)
adjustment(sự điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

inaccurate(không chính xác)
incorrect(sai)
miscalibration(hiệu chỉnh sai)

Từ liên quan (Related Words)

measurement(sự đo lường)
instrument(thiết bị)
standard(tiêu chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Accurate calibration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'accurate' nhấn mạnh sự đúng đắn, không có sai sót. So với 'precise', 'accurate' tập trung vào sự khớp với thực tế, trong khi 'precise' nhấn mạnh sự chi tiết và tỉ mỉ. Ví dụ: 'An accurate measurement' (đo lường chính xác) chỉ ra kết quả đo gần đúng với giá trị thực. 'A precise explanation' (giải thích tỉ mỉ) chỉ ra sự chi tiết trong cách giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate calibration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)