accurately diagnose
Adverb + VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurately diagnose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chẩn đoán một bệnh hoặc vấn đề một cách chính xác và đúng đắn.
Definition (English Meaning)
To identify a disease or problem correctly and precisely.
Ví dụ Thực tế với 'Accurately diagnose'
-
"The doctor was able to accurately diagnose the patient's condition after a thorough examination."
"Bác sĩ đã có thể chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân sau khi khám xét kỹ lưỡng."
-
"It is important to accurately diagnose the disease in its early stages."
"Điều quan trọng là phải chẩn đoán chính xác bệnh ở giai đoạn đầu."
-
"The new technology helps doctors accurately diagnose heart problems."
"Công nghệ mới giúp các bác sĩ chẩn đoán chính xác các vấn đề về tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurately diagnose'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurately diagnose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Accurately" nhấn mạnh mức độ chính xác cao trong việc chẩn đoán. Chẩn đoán đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kỹ năng để đưa ra kết luận đúng. Phân biệt với "diagnose" thông thường, cụm từ này nhấn mạnh vào tính đúng đắn và tránh sai sót trong quá trình chẩn đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurately diagnose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.