acquired stimulus
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquired stimulus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kích thích có được ý nghĩa của nó thông qua học tập hoặc kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
A stimulus that has gained its significance through learning or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Acquired stimulus'
-
"The sound of the dentist's drill became an acquired stimulus for anxiety in the patient."
"Âm thanh của mũi khoan nha sĩ đã trở thành một kích thích có được đối với sự lo lắng ở bệnh nhân."
-
"After several pairings with food, the bell became an acquired stimulus for salivation in Pavlov's dogs."
"Sau nhiều lần kết hợp với thức ăn, tiếng chuông đã trở thành một kích thích có được cho sự tiết nước bọt ở chó của Pavlov."
-
"The sight of the logo became an acquired stimulus for hunger in the consumers."
"Hình ảnh logo đã trở thành một kích thích có được cho sự đói bụng ở người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acquired stimulus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acquire
- Adjective: acquired, stimulating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acquired stimulus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học hành vi, sinh học và thần kinh học để mô tả những kích thích ban đầu trung tính nhưng sau đó liên kết với một phản ứng có điều kiện do trải nghiệm lặp đi lặp lại. Nó nhấn mạnh vai trò của môi trường và kinh nghiệm trong việc hình thành phản ứng của một cá nhân đối với các kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* to: Được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phản ứng mà kích thích đã thu được liên kết đến. Ví dụ: "The acquired stimulus to fear caused him to freeze." * for: Chỉ mục đích hoặc lý do mà kích thích đó đã được thu được. (Ít phổ biến hơn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquired stimulus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.