adequate housing supply
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adequate housing supply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ, đầy đủ, thích hợp cho mục đích sử dụng.
Definition (English Meaning)
Sufficiently good for the purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Adequate housing supply'
-
"The funding is adequate for the project."
"Nguồn tài trợ là đủ cho dự án này."
-
"The government is working to increase the adequate housing supply."
"Chính phủ đang nỗ lực để tăng nguồn cung nhà ở đầy đủ."
-
"An adequate housing supply is essential for a healthy economy."
"Nguồn cung nhà ở đầy đủ là rất cần thiết cho một nền kinh tế lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adequate housing supply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supply
- Adjective: adequate
- Adverb: adequately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adequate housing supply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'adequate' chỉ mức độ đáp ứng nhu cầu, không nhất thiết phải là hoàn hảo hay dư thừa, mà chỉ cần đủ để thỏa mãn một yêu cầu cụ thể. Nó thường được dùng để chỉ chất lượng hoặc số lượng vừa đủ. So với 'sufficient', 'adequate' có thể mang sắc thái yếu hơn một chút, ám chỉ mức độ vừa đủ để tránh thiếu thốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'adequate for': Đủ cho cái gì (mục đích, nhu cầu). Ví dụ: The salary is adequate for our needs. 'adequate to': Đủ khả năng để làm gì. Ví dụ: He felt adequate to the task.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adequate housing supply'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.