(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adequate housing supply
B2

adequate housing supply

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn cung nhà ở đầy đủ lượng cung nhà ở đáp ứng nhu cầu đảm bảo đủ nhà ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adequate housing supply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đủ, đầy đủ, thích hợp cho mục đích sử dụng.

Definition (English Meaning)

Sufficiently good for the purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Adequate housing supply'

  • "The funding is adequate for the project."

    "Nguồn tài trợ là đủ cho dự án này."

  • "The government is working to increase the adequate housing supply."

    "Chính phủ đang nỗ lực để tăng nguồn cung nhà ở đầy đủ."

  • "An adequate housing supply is essential for a healthy economy."

    "Nguồn cung nhà ở đầy đủ là rất cần thiết cho một nền kinh tế lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adequate housing supply'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sufficient housing supply(nguồn cung nhà ở đủ)
enough housing(đủ nhà ở)

Trái nghĩa (Antonyms)

inadequate housing supply(nguồn cung nhà ở không đủ)
housing shortage(tình trạng thiếu nhà ở)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bất động sản Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Adequate housing supply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'adequate' chỉ mức độ đáp ứng nhu cầu, không nhất thiết phải là hoàn hảo hay dư thừa, mà chỉ cần đủ để thỏa mãn một yêu cầu cụ thể. Nó thường được dùng để chỉ chất lượng hoặc số lượng vừa đủ. So với 'sufficient', 'adequate' có thể mang sắc thái yếu hơn một chút, ám chỉ mức độ vừa đủ để tránh thiếu thốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'adequate for': Đủ cho cái gì (mục đích, nhu cầu). Ví dụ: The salary is adequate for our needs. 'adequate to': Đủ khả năng để làm gì. Ví dụ: He felt adequate to the task.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adequate housing supply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)