(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ administer efficiently
B2

administer efficiently

Verb

Nghĩa tiếng Việt

quản lý hiệu quả điều hành hiệu quả giám sát hiệu quả thực hiện hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administer efficiently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý, điều hành, hoặc giám sát việc thực hiện, sử dụng, hoặc tiến hành một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

To manage or supervise the execution, use, or conduct of something.

Ví dụ Thực tế với 'Administer efficiently'

  • "The government must administer the new healthcare program efficiently."

    "Chính phủ phải quản lý chương trình chăm sóc sức khỏe mới một cách hiệu quả."

  • "The hospital is working to administer vaccines efficiently to the public."

    "Bệnh viện đang nỗ lực quản lý việc tiêm vắc-xin cho công chúng một cách hiệu quả."

  • "The company needs to administer its resources efficiently to stay competitive."

    "Công ty cần quản lý nguồn lực của mình một cách hiệu quả để duy trì tính cạnh tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Administer efficiently'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Administer efficiently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'administer' mang nghĩa chính thức và thường liên quan đến việc quản lý các nguồn lực, quy trình hoặc hệ thống. Nó nhấn mạnh đến trách nhiệm và quyền hạn trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc duy trì một hệ thống. Nó khác với 'manage' ở chỗ 'administer' thường mang tính chất hệ thống và quy trình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', thường chỉ đối tượng được quản lý hoặc cung cấp dịch vụ ('administer aid to victims'). Khi đi với 'for', thường chỉ mục đích của việc quản lý ('administer funds for education').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Administer efficiently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)