(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manage poorly
B2

manage poorly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý kém điều hành tồi xử lý một cách thiếu hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manage poorly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xử lý hoặc kiểm soát một việc gì đó một cách thiếu năng lực hoặc không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

To handle or control something in an incompetent or ineffective way.

Ví dụ Thực tế với 'Manage poorly'

  • "The project was managed poorly, resulting in significant delays and cost overruns."

    "Dự án đã được quản lý một cách kém cỏi, dẫn đến sự chậm trễ và vượt quá chi phí đáng kể."

  • "The company was managed poorly and eventually went bankrupt."

    "Công ty đã bị quản lý kém và cuối cùng đã phá sản."

  • "If the team is managed poorly, it will be difficult to achieve the goals."

    "Nếu nhóm bị quản lý kém, sẽ rất khó để đạt được các mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manage poorly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

manage well(quản lý tốt)
manage effectively(quản lý hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Manage poorly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh vào sự yếu kém, thiếu hiệu quả trong quá trình quản lý. Khác với "manage badly", "manage poorly" thường ám chỉ sự thiếu kỹ năng, kinh nghiệm hơn là cố tình làm sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manage poorly'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had managed the project poorly.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã quản lý dự án không tốt.
Phủ định
He said that he did not manage the situation poorly.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không quản lý tình huống một cách tệ.
Nghi vấn
She asked if I had managed the budget poorly.
Cô ấy hỏi liệu tôi có quản lý ngân sách không tốt hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)