manage poorly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manage poorly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xử lý hoặc kiểm soát một việc gì đó một cách thiếu năng lực hoặc không hiệu quả.
Definition (English Meaning)
To handle or control something in an incompetent or ineffective way.
Ví dụ Thực tế với 'Manage poorly'
-
"The project was managed poorly, resulting in significant delays and cost overruns."
"Dự án đã được quản lý một cách kém cỏi, dẫn đến sự chậm trễ và vượt quá chi phí đáng kể."
-
"The company was managed poorly and eventually went bankrupt."
"Công ty đã bị quản lý kém và cuối cùng đã phá sản."
-
"If the team is managed poorly, it will be difficult to achieve the goals."
"Nếu nhóm bị quản lý kém, sẽ rất khó để đạt được các mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manage poorly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: manage
- Adverb: poorly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manage poorly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào sự yếu kém, thiếu hiệu quả trong quá trình quản lý. Khác với "manage badly", "manage poorly" thường ám chỉ sự thiếu kỹ năng, kinh nghiệm hơn là cố tình làm sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manage poorly'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had managed the project poorly.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã quản lý dự án không tốt. |
| Phủ định |
He said that he did not manage the situation poorly.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không quản lý tình huống một cách tệ. |
| Nghi vấn |
She asked if I had managed the budget poorly.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có quản lý ngân sách không tốt hay không. |