(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ operate smoothly
B2

operate smoothly

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động trơn tru diễn ra suôn sẻ vận hành êm ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operate smoothly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động hoặc làm việc một cách hiệu quả và trôi chảy, không gặp vấn đề.

Definition (English Meaning)

To function or work in an efficient and trouble-free manner.

Ví dụ Thực tế với 'Operate smoothly'

  • "The new software helps the system operate smoothly."

    "Phần mềm mới giúp hệ thống hoạt động trơn tru."

  • "For business to operate smoothly, good communication is essential."

    "Để hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ, giao tiếp tốt là rất cần thiết."

  • "The surgery operated smoothly and the patient is recovering well."

    "Cuộc phẫu thuật diễn ra suôn sẻ và bệnh nhân đang hồi phục tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Operate smoothly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: operation, smoothness
  • Verb: operate
  • Adjective: smooth
  • Adverb: smoothly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Kỹ thuật/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Operate smoothly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả cách thức một hệ thống, máy móc, quy trình hoặc tổ chức hoạt động. Nó nhấn mạnh tính hiệu quả, trơn tru và không có sự cố. Khác với 'operate efficiently' (hoạt động hiệu quả), 'operate smoothly' tập trung vào sự mượt mà, không có gián đoạn hoặc khó khăn. Ví dụ: Một phần mềm có thể 'operate efficiently' nhưng không 'operate smoothly' nếu nó thường xuyên bị giật lag hoặc gây khó chịu cho người dùng. Ngược lại, một phần mềm 'operate smoothly' có thể không phải lúc nào cũng 'operate efficiently' nếu nó tiêu tốn nhiều tài nguyên hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Operate smoothly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)