aid recipient
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aid recipient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, tổ chức, hoặc quốc gia nhận được sự hỗ trợ, đặc biệt là viện trợ tài chính hoặc nhân đạo.
Definition (English Meaning)
A person, organization, or country that receives assistance, especially financial or humanitarian aid.
Ví dụ Thực tế với 'Aid recipient'
-
"The country is a major aid recipient."
"Đất nước đó là một nước nhận viện trợ lớn."
-
"The aid recipient nations are struggling to recover from the disaster."
"Các quốc gia nhận viện trợ đang phải vật lộn để phục hồi sau thảm họa."
-
"Aid recipients must demonstrate responsible use of the funds."
"Những người nhận viện trợ phải chứng minh việc sử dụng tiền một cách có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aid recipient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aid recipient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aid recipient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang tính trung lập, được sử dụng rộng rãi trong các báo cáo, văn bản chính thức liên quan đến viện trợ. Nó nhấn mạnh vai trò là người nhận của sự giúp đỡ, không mang sắc thái tiêu cực hay miệt thị. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cần cân nhắc sử dụng các cụm từ thay thế để tránh tạo cảm giác phụ thuộc hoặc yếu kém.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"recipient of aid" (người nhận viện trợ) nhấn mạnh viện trợ là đối tượng được nhận. Ví dụ: "They are the recipient of aid."
"aid from..." (viện trợ từ...) chỉ nguồn gốc của viện trợ. Ví dụ: "aid from the US".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aid recipient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.