group 1a metal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group 1a metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kim loại thuộc nhóm 1A (còn được gọi là nhóm 1) của bảng tuần hoàn. Đây là các kim loại kiềm.
Definition (English Meaning)
A metal belonging to Group 1A (also known as Group 1) of the periodic table. These are alkali metals.
Ví dụ Thực tế với 'Group 1a metal'
-
"Sodium is a group 1A metal and reacts violently with water."
"Natri là một kim loại nhóm 1A và phản ứng mạnh với nước."
-
"Group 1A metals are known for their high reactivity."
"Kim loại nhóm 1A được biết đến với tính phản ứng cao."
-
"Lithium, a group 1A metal, is used in batteries."
"Lithium, một kim loại nhóm 1A, được sử dụng trong pin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Group 1a metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: group, metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Group 1a metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhóm 1A kim loại, hay kim loại kiềm, là những nguyên tố hóa học có những đặc tính hóa học tương tự: chúng đều là các kim loại sáng bóng, mềm, dễ phản ứng ở điều kiện tiêu chuẩn, dễ dàng mất đi một electron để tạo thành ion mang điện tích +1. Độ hoạt động hóa học tăng dần khi đi từ trên xuống dưới trong nhóm. Vì rất dễ phản ứng, chúng không tồn tại tự do trong tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Group 1a metal'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are studying the properties of group 1A metals.
|
Họ đang nghiên cứu các tính chất của kim loại nhóm 1A. |
| Phủ định |
We are not investigating the reactivity of this metal with other group metals.
|
Chúng tôi không nghiên cứu khả năng phản ứng của kim loại này với các kim loại nhóm khác. |
| Nghi vấn |
Are you familiar with the characteristics of all group 1A metals?
|
Bạn có quen thuộc với các đặc điểm của tất cả kim loại nhóm 1A không? |