yearly fee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yearly fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền phải trả mỗi năm một lần cho một dịch vụ, tư cách thành viên hoặc đặc quyền khác.
Definition (English Meaning)
An amount of money paid once a year for a service, membership, or other privilege.
Ví dụ Thực tế với 'Yearly fee'
-
"The yearly fee for the software license is quite expensive."
"Phí hàng năm cho giấy phép phần mềm khá đắt đỏ."
-
"Our organization charges a yearly fee for membership."
"Tổ chức của chúng tôi thu phí hàng năm cho tư cách thành viên."
-
"The yearly fee covers all maintenance costs."
"Phí hàng năm bao gồm tất cả các chi phí bảo trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yearly fee'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yearly fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'yearly fee' thường được sử dụng để chỉ khoản phí cố định, định kỳ được trả hàng năm. Nó khác với các loại phí khác như phí hàng tháng ('monthly fee') hoặc phí một lần ('one-time fee'). Nó thường liên quan đến các dịch vụ dài hạn hoặc quyền lợi kéo dài trong một năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The yearly fee *for* the gym membership is $500. (Phí hàng năm cho tư cách thành viên phòng tập thể dục là 500 đô la.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yearly fee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.