(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predicted effect
C1

predicted effect

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tác động dự đoán hệ quả dự báo kết quả được dự kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predicted effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hệ quả đã được dự kiến hoặc dự báo sẽ xảy ra.

Definition (English Meaning)

A result or outcome that was expected or forecasted to occur.

Ví dụ Thực tế với 'Predicted effect'

  • "The predicted effect of the new drug on patient recovery was significant."

    "Tác động đã được dự đoán của loại thuốc mới lên sự phục hồi của bệnh nhân là đáng kể."

  • "Economists are studying the predicted effect of the tax cut on consumer spending."

    "Các nhà kinh tế đang nghiên cứu tác động được dự đoán của việc cắt giảm thuế lên chi tiêu của người tiêu dùng."

  • "Scientists are trying to understand the predicted effect of climate change on sea levels."

    "Các nhà khoa học đang cố gắng hiểu tác động được dự đoán của biến đổi khí hậu lên mực nước biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predicted effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effect
  • Verb: predict
  • Adjective: predicted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expected outcome(kết quả mong đợi)
anticipated consequence(hậu quả dự kiến)
forecasted result(kết quả dự báo)

Trái nghĩa (Antonyms)

unforeseen consequence(hậu quả không lường trước)
unexpected outcome(kết quả bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

projection(sự dự đoán)
forecast(dự báo)
model(mô hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Thống kê Kinh tế Dự báo

Ghi chú Cách dùng 'Predicted effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh khoa học, thống kê hoặc kinh tế, khi các mô hình hoặc phân tích được sử dụng để dự đoán các kết quả có thể xảy ra. Nó nhấn mạnh rằng kết quả không phải ngẫu nhiên mà là một hệ quả logic của một hoặc nhiều yếu tố đã được xem xét trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc, ví dụ: 'the predicted effect of the policy'. Khi sử dụng 'on', nó chỉ tác động hoặc ảnh hưởng, ví dụ: 'the predicted effect on the market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predicted effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)