appraise correctly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appraise correctly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc định giá một cái gì đó một cách chính xác và thích hợp.
Definition (English Meaning)
To assess or evaluate something accurately and appropriately.
Ví dụ Thực tế với 'Appraise correctly'
-
"The manager must appraise employee performance correctly to ensure fair promotions."
"Người quản lý phải đánh giá đúng hiệu suất của nhân viên để đảm bảo việc thăng chức công bằng."
-
"The art expert appraised the painting correctly, identifying it as a genuine masterpiece."
"Chuyên gia nghệ thuật đã thẩm định bức tranh một cách chính xác, xác định nó là một kiệt tác thực sự."
-
"It's important to appraise the risks correctly before making any investment decisions."
"Điều quan trọng là phải đánh giá đúng các rủi ro trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appraise correctly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appraisal
- Verb: appraise
- Adjective: appraisable
- Adverb: correctly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appraise correctly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra một đánh giá xác thực và khách quan. 'Appraise' có nghĩa là đánh giá giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của cái gì đó, và 'correctly' bổ nghĩa cho động từ, chỉ ra rằng việc đánh giá phải được thực hiện một cách đúng đắn. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tài chính, bất động sản, hoặc đánh giá hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appraise correctly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.