(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaluate incorrectly
C1

evaluate incorrectly

Cụm động từ (Verb Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá sai đánh giá không chính xác phân tích sai nhận định sai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate incorrectly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán xét điều gì đó một cách không chính xác hoặc sai lầm.

Definition (English Meaning)

To assess or judge something in an inaccurate or wrong manner.

Ví dụ Thực tế với 'Evaluate incorrectly'

  • "The student evaluated the data incorrectly, leading to a flawed conclusion."

    "Học sinh đã đánh giá dữ liệu không chính xác, dẫn đến một kết luận sai sót."

  • "If you evaluate the evidence incorrectly, you might come to the wrong decision."

    "Nếu bạn đánh giá bằng chứng không chính xác, bạn có thể đưa ra quyết định sai."

  • "The software evaluated the results incorrectly due to a programming error."

    "Phần mềm đã đánh giá kết quả không chính xác do lỗi lập trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate incorrectly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: evaluate
  • Adverb: incorrectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misjudge(đánh giá sai)
miscalculate(tính toán sai)
underestimate(đánh giá thấp)
overestimate(đánh giá quá cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

evaluate correctly(đánh giá chính xác)
assess accurately(đánh giá một cách chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(phân tích)
assessment(sự đánh giá)
judgment(sự phán xét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Logic/Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Evaluate incorrectly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc đưa ra kết luận sai lệch do thiếu thông tin, áp dụng sai phương pháp, hoặc do chủ quan. Nó nhấn mạnh vào việc sai sót nằm trong quá trình đánh giá, chứ không đơn thuần chỉ là kết quả sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate incorrectly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)