evaluate incorrectly
Cụm động từ (Verb Phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate incorrectly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán xét điều gì đó một cách không chính xác hoặc sai lầm.
Definition (English Meaning)
To assess or judge something in an inaccurate or wrong manner.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluate incorrectly'
-
"The student evaluated the data incorrectly, leading to a flawed conclusion."
"Học sinh đã đánh giá dữ liệu không chính xác, dẫn đến một kết luận sai sót."
-
"If you evaluate the evidence incorrectly, you might come to the wrong decision."
"Nếu bạn đánh giá bằng chứng không chính xác, bạn có thể đưa ra quyết định sai."
-
"The software evaluated the results incorrectly due to a programming error."
"Phần mềm đã đánh giá kết quả không chính xác do lỗi lập trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate incorrectly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evaluate
- Adverb: incorrectly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluate incorrectly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc đưa ra kết luận sai lệch do thiếu thông tin, áp dụng sai phương pháp, hoặc do chủ quan. Nó nhấn mạnh vào việc sai sót nằm trong quá trình đánh giá, chứ không đơn thuần chỉ là kết quả sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate incorrectly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.